Reading - Unit 2. City life - SBT Tiếng Anh 9 Global Success


1. Choose the correct option A, B, C, or D to fill in each blank in the following passage.2. Read the passage and match the information with the person by writing A for Gina, B for Olivia, and C for Hoai.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Choose the correct option A, B, C, or D to fill in each blank in the following passage.

(Chọn phương án đúng A, B, C hoặc D để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau.)

The local newspaper carried out a survey with city dwellers about how to make the city a more (1) _____ place. Most participants in the survey talked about the city’s traffic. First, they wanted stricter traffic (2) _____ to stop drivers from ignoring traffic lights and breaking speed limits. This would help reduce road accidents. In addition, they hoped their city would improve its (3) _____ system. For example, buses should be clean and have air conditioners. There should be bus lines that reach almost all areas in the city, so it would be easy for people to (4) _____. They said that good public transport could also (5) _____ the city money. The local authority wouldn’t need to construct new parking lots and (6) _____ roads to cater for the increasing number of private cars. Finally, the survey (7) _____ suggested the local authority build traffic apps. The apps could recommend to drivers the best routes to avoid traffic (8) _____. The sooner the government started implementing these, the more convenient it would be to travel around the city.

1.

A. lifelong                          

B. living                                 

C. lively                                   

D. liveable

2.

A. jams                               

B. laws                                   

C. lights                                   

D. safety

3.

A. public transport             

B. underground                      

C. amenity                                  

D. parking

4.

A. go away                         

B. move in                             

C. get around                        

D. come out

5.

A. earn                               

B. make                                  

C. save                                               

D. spend

6.

A. narrow                           

B. widen                                 

C. reduce                                   

D. block

7.

A. participants                   

B. people                                

C. government                

D. police

8.

A. signs                              

B. flow                                   

C. accidents                                

D. congestion

Lời giải chi tiết:

1. D

A. lifelong (adj): suốt đời

B. living (adj): sống

C. lively (adv): sống động

D. liveable (adj): đáng sống

The local newspaper carried out a survey with city dwellers about how to make the city a more liveable place.

(Tờ báo địa phương đã thực hiện một cuộc khảo sát với người dân thành phố về cách biến thành phố thành một nơi đáng sống hơn.)

2. B

A. jams (n): kẹt xe

B. laws (n): luật

C. lights (n): đèn

D. safety (n): sự an toàn

First, they wanted stricter traffic laws to stop drivers from ignoring traffic lights and breaking speed limits.

(Đầu tiên, họ muốn luật giao thông chặt chẽ hơn để ngăn chặn việc tài xế phớt lờ đèn giao thông và vi phạm giới hạn tốc độ.)

3. A

A. public transport: phương tiện giao thông công cộng

B. underground: tàu điện ngầm

C. amenity: tiện nghi

D. parking: bãi đậu xe

In addition, they hoped their city would improve its public transport system.

(Ngoài ra, họ hy vọng thành phố của họ sẽ cải thiện hệ thống giao thông công cộng.)

4. C

A. go away: biến mất, rời đi

B. move in: chuyển vào (sống ở đâu)

C. get around: đi lại xung quanh

D. come out: xuất hiện, xuất bản, …

There should be bus lines that reach almost all areas in the city, so it would be easy for people to get around.

(Cần có các tuyến xe buýt đến hầu hết các khu vực trong thành phố để người dân đi lại dễ dàng.)

5. C

A. earn (v): kiếm

B. make (v): tạo ra, làm ra

C. save            (v): tiết kiệm

D. spend (v): tiêu, dành

They said that good public transport could also save the city money.

(Họ nói rằng phương tiện giao thông công cộng tốt cũng có thể tiết kiệm tiền cho thành phố.)

6. B

A. narrow (v): làm hẹp

B. widen (v): mở rộng

C. reduce (v): giảm

D. block (v): chặn

The local authority wouldn’t need to construct new parking lots and widen roads to cater for the increasing number of private cars.

(Chính quyền địa phương sẽ không cần phải xây dựng bãi đỗ xe mới và mở rộng đường để đáp ứng số lượng ô tô cá nhân ngày càng tăng.)

7. A

A. participants (n): người tham gia

B. people (n): con người

C. government (n): chính phủ

D. police (n): cảnh sát

Finally, the survey participants suggested the local authority build traffic apps.

(Cuối cùng, những người tham gia khảo sát đề nghị chính quyền địa phương xây dựng ứng dụng giao thông.)

8. D

A. signs (n): biển báo

B. flow (n): lưu lượng, dòng, luồng

C. accidents (n): tai nạn

D. congestion (n): sự tắc nghẽn

The apps could recommend to drivers the best routes to avoid traffic congestion.

(Các ứng dụng có thể đề xuất cho người lái xe những tuyến đường tốt nhất để tránh tắc nghẽn giao thông.)

Bài đọc hoàn chỉnh:

The local newspaper carried out a survey with city dwellers about how to make the city a more liveable place. Most participants in the survey talked about the city’s traffic. First, they wanted stricter traffic laws to stop drivers from ignoring traffic lights and breaking speed limits. This would help reduce road accidents. In addition, they hoped their city would improve its public transport system. For example, buses should be clean and have air conditioners. There should be bus lines that reach almost all areas in the city, so it would be easy for people to get around. They said that good public transport could also save the city money. The local authority wouldn’t need to construct new parking lots and widen roads to cater for the increasing number of private cars. Finally, the survey participants suggested the local authority build traffic apps. The apps could recommend to drivers the best routes to avoid traffic congestion. The sooner the government started implementing these, the more convenient it would be to travel around the city.

Tạm dịch bài đọc:

Tờ báo địa phương đã thực hiện một cuộc khảo sát với người dân thành phố về cách biến thành phố thành một nơi đáng sống hơn. Hầu hết những người tham gia khảo sát đều nói về giao thông của thành phố. Đầu tiên, họ muốn luật giao thông chặt chẽ hơn để ngăn chặn việc tài xế phớt lờ đèn giao thông và vi phạm giới hạn tốc độ. Điều này sẽ giúp giảm tai nạn giao thông. Ngoài ra, họ hy vọng thành phố của họ sẽ cải thiện hệ thống giao thông công cộng. Ví dụ, xe buýt phải sạch sẽ và có điều hòa. Cần có các tuyến xe buýt đến hầu hết các khu vực trong thành phố để người dân đi lại dễ dàng. Họ nói rằng phương tiện giao thông công cộng tốt cũng có thể tiết kiệm tiền cho thành phố. Chính quyền địa phương sẽ không cần phải xây dựng bãi đỗ xe mới và mở rộng đường để đáp ứng số lượng ô tô cá nhân ngày càng tăng. Cuối cùng, những người tham gia khảo sát đề nghị chính quyền địa phương xây dựng ứng dụng giao thông. Các ứng dụng có thể đề xuất cho người lái xe những tuyến đường tốt nhất để tránh tắc nghẽn giao thông. Chính phủ bắt đầu thực hiện những điều này càng sớm thì việc đi lại quanh thành phố càng thuận tiện.

Bài 2

2. Read the passage and match the information with the person by writing A for Gina, B for Olivia, and C for Hoai.

(Đọc đoạn văn và nối thông tin bằng cách viết A cho Gina, B cho Olivia và C cho Hoài.)

Living in Vancouver

Vancouver, a coastal city in Canada, ranks among the most liveable cities in the world. Let’s meet three residents to learn why they love this city.

A. Gina (20 years old)

I fell in love with Vancouver’s natural habitats. I can go hiking in the summer and snowboarding in the winter in the mountains. Sometimes I pack my favourite foods and go to Kitsilano Beach to get a bit of sunshine. I like swimming in the Kitsilano pool, which is the longest outdoor swimming pool in North America.

B. Olivia (30 years old)

Life in Vancouver is convenient. The food here is good. There are both great restaurants and food trucks. Farmers’ markets offer a wide range of fresh produce. When I’m too busy to cook, I pick up prepared meals in the supermarket.

C. Hoai (35 years old)

This is such a kid-friendly place. The whole city is like an adventure playground. There are hundreds of activities to entertain children. At weekends, I take my daughters to the mind-blowing museum, explore a rainforest, or play outdoor games with them. Vancouver is a perfect place for family life.

Who ...? (Ai …?)

Person (Người)

1. sometimes doesn’t cook

(đôi khi không nấu ăn)

 

2. praises Vancouver for being perfect for her family to live in

(ca ngợi Vancouver là nơi hoàn hảo để gia đình cô sinh sống)

 

3. describes the Vancouver’s nature

(mô tả thiên nhiên của Vancouver)

 

4. compliments Vancouver on its convenience

(khen ngợi Vancouver về sự thuận tiện của nó)

 

5. loves outdoor activities

(thích các hoạt động ngoài trời)

 

6. lives in Vancouver with her children

(sống ở Vancouver với các con của cô ấy)

 

 

Phương pháp giải:

Tạm dịch bài đọc:

Sống ở Vancouver

Vancouver, một thành phố ven biển ở Canada, được xếp hạng trong số những thành phố đáng sống nhất thế giới. Hãy cùng gặp gỡ ba cư dân để tìm hiểu lý do tại sao họ yêu thích thành phố này.

A. Gina (20 tuổi)

Tôi yêu môi trường sống tự nhiên của Vancouver. Tôi có thể đi bộ đường dài vào mùa hè và trượt tuyết trên núi vào mùa đông. Đôi khi tôi đóng gói những món ăn yêu thích của mình và đến Bãi biển Kitsilano để tận hưởng chút ánh nắng. Tôi thích bơi ở bể bơi Kitsilano, bể bơi ngoài trời dài nhất Bắc Mỹ.

B. Olivia (30 tuổi)

Cuộc sống ở Vancouver rất thuận tiện. Đồ ăn ở đây ngon. Có cả nhà hàng và xe đồ ăn ngon. Chợ nông sản cung cấp nhiều loại sản phẩm tươi sống. Khi tôi quá bận để nấu nướng, tôi đi mua đồ ăn đã chuẩn bị sẵn ở siêu thị.

C. Hoài (35 tuổi)

Đây là một nơi thân thiện với trẻ em. Cả thành phố giống như một sân chơi mạo hiểm. Có hàng trăm hoạt động giải trí cho trẻ em. Vào cuối tuần, tôi đưa các con gái của mình đến bảo tàng thú vị, khám phá rừng nhiệt đới hoặc chơi các trò chơi ngoài trời với chúng. Vancouver là nơi hoàn hảo cho cuộc sống gia đình.

Lời giải chi tiết:

1. B

sometimes doesn’t cook

(đôi khi không nấu ăn)

Thông tin: When I’m too busy to cook, I pick up prepared meals in the supermarket.

(Khi tôi quá bận để nấu nướng, tôi đi mua đồ ăn đã chuẩn bị sẵn ở siêu thị.)

2. C

praises Vancouver for being perfect for her family to live in

(ca ngợi Vancouver là nơi hoàn hảo để gia đình cô sinh sống)

Thông tin: Vancouver is a perfect place for family life.

(Vancouver là nơi hoàn hảo cho cuộc sống gia đình.)

3. A

describes the Vancouver’s nature

(mô tả thiên nhiên của Vancouver)

Thông tin: I fell in love with Vancouver’s natural habitats. I can go hiking in the summer and snowboarding in the winter in the mountains.

(Tôi yêu môi trường sống tự nhiên của Vancouver. Tôi có thể đi bộ đường dài vào mùa hè và trượt tuyết trên núi vào mùa đông.)

4. B

compliments Vancouver on its convenience

(khen ngợi Vancouver về sự thuận tiện của nó)

Thông tin: Life in Vancouver is convenient.

(Cuộc sống ở Vancouver rất thuận tiện.)

5. A

loves outdoor activities (thích các hoạt động ngoài trời)

Thông tin: I can go hiking in the summer and snowboarding in the winter in the mountains. Sometimes I pack my favourite foods and go to Kitsilano Beach to get a bit of sunshine. I like swimming in the Kitsilano pool, which is the longest outdoor swimming pool in North America.

(Tôi có thể đi bộ đường dài vào mùa hè và trượt tuyết trên núi vào mùa đông. Đôi khi tôi đóng gói những món ăn yêu thích của mình và đến Bãi biển Kitsilano để tận hưởng chút ánh nắng. Tôi thích bơi ở bể bơi Kitsilano, bể bơi ngoài trời dài nhất Bắc Mỹ.)

6. C

lives in Vancouver with her children

(sống ở Vancouver với các con của cô ấy)

Thông tin: At weekends, I take my daughters to the mind-blowing museum, explore a rainforest, or play outdoor games with them.

(Vào cuối tuần, tôi đưa các con gái của mình đến bảo tàng thú vị, khám phá rừng nhiệt đới hoặc chơi các trò chơi ngoài trời với chúng.)

Bài 3 a

3. Read the passage and do the exercises.

(Đọc đoạn văn và làm bài tập.)

Twenty years ago, people tried to leave the suburbs for cities but nowadays many people are reluctant to make such a move. They say that compared to suburban areas, city life has many drawbacks.

The high cost of living is the first disadvantage. The bigger the city is, the higher the living cost is. Accommodation and petrol are expensive. Food and drinks are also pricey. Apart from that, city people seem to suffer from more noise and air pollution. The densely populated neighbourhoods, busy traffic, and big construction sites make cities noisy and dusty. These are harmful to people’s health, such as increasing their stress levels, disturbing their sleep and making them suffer from breathing problems.

Lack of space is another drawback of city life. House prices are high in the city, so people tend to live in smaller houses or in apartment blocks. Many cities lack spaces for outdoor activities; therefore, teenagers often hang out at shopping malls or in entertainment complexes instead of doing sports outdoors.

The cities’ authorities are trying to overcome these problems. However, they still have a long way to go before they can reduce living costs and pollution, and increase green space to make all cities in the world more liveable places.

a. Choose the correct answer A, B, C, or D.

(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)

1. What is the passage mainly about?

A. The reasons for moving to the suburbs.

B. The disadvantages of city life.

C. The high cost of living in cities.

D. The causes of pollution in cities.

2. Why does the author mention “accommodation, petrol, food, and drinks” in paragraph 2?

A. To give examples of high living costs.

B. To explain how convenient city life is.

C. To describe what city people often lack.

D. To suggest city people save money.

3. What does the word “them” in paragraph 2 refer to?

A. bad effects

B. stress levels

C. city people

D. construction sites

4. According to the passage, teenagers often hang out at shopping malls because _____.

A. they find shopping malls interesting

B. they have few places outdoor to play

C. they prefer them to entertainment complexes

D. their houses are too small

5. Which of the following is NOT mentioned about city authorities?

A. They are trying to find solutions to city problems.

B. They all want to solve problems for all the world’s cities.

C. They hope to lower the costs of living in cities.

D. They reduced pollution levels in cities by half last year.

Phương pháp giải:

Tạm dịch bài đọc:

Hai mươi năm trước, người ta cố gắng rời vùng ngoại ô để lên thành phố nhưng ngày nay nhiều người không muốn di chuyển như vậy. Họ cho rằng so với khu vực ngoại thành, cuộc sống ở thành phố có nhiều hạn chế.

Chi phí sinh hoạt cao là bất lợi đầu tiên. Thành phố càng lớn thì chi phí sinh hoạt càng cao. Chỗ ở và xăng dầu đắt đỏ. Thức ăn và đồ uống cũng đắt. Ngoài ra, người dân thành phố dường như phải chịu đựng nhiều tiếng ồn và ô nhiễm không khí hơn. Các khu dân cư đông đúc, giao thông tấp nập và các công trường xây dựng lớn khiến thành phố ồn ào và bụi bặm. Những điều này có hại cho sức khỏe con người, chẳng hạn như làm tăng mức độ căng thẳng, làm rối loạn giấc ngủ và khiến họ gặp các vấn đề về hô hấp.

Thiếu không gian là một nhược điểm khác của cuộc sống thành phố. Giá nhà ở thành phố cao nên mọi người có xu hướng sống trong những ngôi nhà nhỏ hơn hoặc trong các khu chung cư. Nhiều thành phố thiếu không gian cho các hoạt động ngoài trời; do đó, thanh thiếu niên thường đi chơi ở các trung tâm mua sắm hoặc các khu giải trí thay vì chơi thể thao ngoài trời.

Chính quyền các thành phố đang cố gắng khắc phục những vấn đề này. Tuy nhiên, họ vẫn còn một chặng đường dài trước khi có thể giảm chi phí sinh hoạt và ô nhiễm, đồng thời tăng không gian xanh để biến tất cả các thành phố trên thế giới trở thành nơi đáng sống hơn.

Lời giải chi tiết:

1. B

Đoạn văn chủ yếu nói về điều gì?

A. Lý do chuyển đến vùng ngoại ô.

B. Những bất lợi của cuộc sống thành phố.

C. Chi phí sinh hoạt cao ở thành phố.

D. Nguyên nhân gây ô nhiễm ở thành phố.

Thông tin: They say that compared to suburban areas, city life has many drawbacks.

(Họ cho rằng so với khu vực ngoại thành, cuộc sống ở thành phố có nhiều hạn chế.)

Chọn B

2. A

Tại sao tác giả lại nhắc đến “chỗ ở, xăng dầu, đồ ăn, đồ uống” ở đoạn 2?

A. Đưa ra ví dụ về chi phí sinh hoạt cao.

B. Để giải thích cuộc sống ở thành phố thuận tiện như thế nào.

C. Để mô tả những gì người dân thành phố thường thiếu.

D. Để gợi ý người dân thành phố tiết kiệm tiền.

Thông tin: Accommodation and petrol are expensive. Food and drinks are also pricey.

(Chỗ ở và xăng dầu đắt đỏ. Thức ăn và đồ uống cũng đắt.)

Chọn A

3. C

Từ “them” ở đoạn 2 đề cập đến điều gì?

A. tác động xấu

B. mức độ căng thẳng

C. người dân thành phố

D. công trường xây dựng

Thông tin: These are harmful to people’s health, such as increasing their stress levels, disturbing their sleep and making them suffer from breathing problems.

(Những điều này có hại cho sức khỏe con người, chẳng hạn như làm tăng mức độ căng thẳng, làm rối loạn giấc ngủ và khiến họ gặp các vấn đề về hô hấp.)

Chọn C

4. B

Theo đoạn văn, thanh thiếu niên thường đi chơi ở trung tâm mua sắm vì _____.

A. họ thấy trung tâm mua sắm thú vị

B. họ có ít nơi ngoài trời để chơi

C. họ thích chúng hơn các khu tổ hợp giải trí

D. nhà của họ quá nhỏ

Thông tin: Many cities lack spaces for outdoor activities; therefore, teenagers often hang out at shopping malls or in entertainment complexes instead of doing sports outdoors.

(Nhiều thành phố thiếu không gian cho các hoạt động ngoài trời; do đó, thanh thiếu niên thường đi chơi ở các trung tâm mua sắm hoặc các khu giải trí thay vì chơi thể thao ngoài trời.)

Chọn B

5. D

Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập về chính quyền thành phố?

A. Họ đang cố gắng tìm giải pháp cho các vấn đề của thành phố.

B. Tất cả họ đều muốn giải quyết vấn đề cho tất cả các thành phố trên thế giới.

C. Họ hy vọng sẽ giảm chi phí sinh hoạt ở thành phố.

D. Họ đã giảm được một nửa mức độ ô nhiễm ở các thành phố vào năm ngoái.

Thông tin: However, they still have a long way to go before they can reduce living costs and pollution, and increase green space to make all cities in the world more liveable places.

(Tuy nhiên, họ vẫn còn một chặng đường dài trước khi có thể giảm chi phí sinh hoạt và ô nhiễm, đồng thời tăng không gian xanh để biến tất cả các thành phố trên thế giới trở thành nơi đáng sống hơn.)

Chọn D

Bài 3 b

b. Complete each gap in the sentences below with no more than THREE words taken from the passage.

(Hoàn thành mỗi chỗ trống trong các câu dưới đây với không quá BA từ lấy từ đoạn văn.)

1. Fewer people nowadays want to move to the city than _____ ago.

2. The bigger cities often have _____ living costs.

3. Congested traffic and building sites can cause _____ pollution in neighbourhoods.

4. People living in noisy and dusty areas may have problems with stress, _____ and _____.

5. Many people live in small apartment blocks because of high _____.

6. It takes a long time for the authorities to _____ these city problems.

Lời giải chi tiết:

1. twenty years

2. higher

3. noise and air

4. sleep – breathing

5. house prices

6. overcome

1. twenty years

Fewer people nowadays want to move to the city than twenty years ago.

(Ngày nay ít người muốn chuyển đến thành phố hơn hai mươi năm trước.)

Thông tin: Twenty years ago, people tried to leave the suburbs for cities but nowadays many people are reluctant to make such a move.

(Hai mươi năm trước, người ta cố gắng rời vùng ngoại ô để lên thành phố nhưng ngày nay nhiều người không muốn di chuyển như vậy.)

2. higher

The bigger cities often have higher living costs.

(Các thành phố lớn hơn thường có chi phí sinh hoạt cao hơn.)

Thông tin: The bigger the city is, the higher the living cost is.

(Thành phố càng lớn thì chi phí sinh hoạt càng cao.)

3. noise and air

Congested traffic and building sites can cause noise and air pollution in neighbourhoods.

(Giao thông tắc nghẽn và các địa điểm xây dựng có thể gây ra tiếng ồn và ô nhiễm không khí ở các khu vực lân cận.)

Thông tin: Apart from that, city people seem to suffer from more noise and air pollution.

(Ngoài ra, người dân thành phố dường như phải chịu đựng nhiều tiếng ồn và ô nhiễm không khí hơn.)

4. sleep – breathing

People living in noisy and dusty areas may have problems with stress, sleep and breathing.

(Những người sống ở khu vực ồn ào và bụi bặm có thể gặp vấn đề về căng thẳng, giấc ngủ và việc hít thở.)

Thông tin: These are harmful to people’s health, such as increasing their stress levels, disturbing their sleep and making them suffer from breathing problems.

(Những điều này có hại cho sức khỏe con người, chẳng hạn như làm tăng mức độ căng thẳng, làm rối loạn giấc ngủ và khiến họ gặp các vấn đề về hô hấp.)

5. house prices

Many people live in small apartment blocks because of high house prices.

(Nhiều người sống trong các khu chung cư nhỏ vì giá nhà cao.)

Thông tin: House prices are high in the city, so people tend to live in smaller houses or in apartment blocks.

(Giá nhà ở thành phố cao nên mọi người có xu hướng sống trong những ngôi nhà nhỏ hơn hoặc trong các khu chung cư.)

6. overcome

It takes a long time for the authorities to overcome these city problems.

(Phải mất một thời gian dài chính quyền mới khắc phục được những vấn đề này của thành phố.)

Thông tin: The cities’ authorities are trying to overcome these problems.

(Chính quyền các thành phố đang cố gắng khắc phục những vấn đề này.)


Bình chọn:
4.2 trên 5 phiếu

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - Global Success - Xem ngay

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí