Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Lớp 5
Lớp 4
Lớp 3
Lớp 2
Lớp 1
Công cụ
×
tìm kiếm
Tìm kiếm tùy chỉnh
Sắp xếp theo:
Relevance
Relevance
Date
Quảng cáo
Unit 1. Local community
A.1.
Ngữ âm: /e/, /ɑː/, /æ/
A.2.
Từ vựng: Community helpers & Traditional handicrafts
A.3.
Ngữ pháp: Wh-word + to V
A.4.
Ngữ pháp: Cụm động từ (1)
A.5.
Kĩ năng đọc
A.6.
Kĩ năng nghe
Unit 2. City life
B.1.
Ngữ âm: /əʊ/, /aʊ/, /eə/
B.2.
Từ vựng: City life
B.3.
Ngữ pháp: So sánh kép
B.4.
Ngữ pháp: Cụm động từ (2)
B.5.
Kĩ năng đọc
B.6.
Kĩ năng nghe
Unit 3. Healthy living for teens
C.1.
Ngữ âm: /h/ & /r/
C.2.
Từ vựng: Students' life and schoolwork
C.3.
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1
C.4.
Kĩ năng đọc
C.5.
Kĩ năng nghe
Unit 4. Remembering the past
D.1.
Ngữ âm: /m/ & /l/
D.2.
Từ vựng: Life in the past & Preserving values of the past
D.3.
Ngữ pháp: Thì quá khứ tiếp diễn
D.4.
Ngữ pháp: wish + quá khứ đơn
D.5.
Kĩ năng đọc
D.6.
Kĩ năng nghe
Unit 5. Our experiences
E.1.
Ngữ âm: /j/ & /w/
E.2.
Từ vựng: Experiences & Adjectives describing experiences
E.3.
Ngữ pháp: Thì hiện tại hoàn thành
Unit 6. Vietnamese lifestyles: then and now
F.1.
Ngữ âm: /fl/ & /fr/
F.2.
Từ vựng: Changes in lifestyles
F.3.
Ngữ pháp: Động từ + to V/ V-ing
F.4.
Kĩ năng đọc
F.5.
Kĩ năng nghe
Quảng cáo