Tổng hợp 50 bài văn phân tích một tác phẩm thơ l..

Viết bài văn phân tích chi tiết bài thơ Đau lòng lũ lụt miền Trung của tác giả Phạm Ngọc San lớp 9


Bài thơ “Đau lòng lũ lụt miền Trung” của Phạm Ngọc San là tiếng lòng xót xa trước cảnh thiên tai tàn phá quê hương miền Trung ruột thịt.

Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 9 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Dàn ý

1. Mở bài

- Giới thiệu tác giả Phạm Ngọc San: cây bút có nhiều sáng tác viết về quê hương, con người Việt Nam với giọng thơ mộc mạc, chan chứa tình cảm.

- Giới thiệu bài thơ “Đau lòng lũ lụt miền Trung”: được viết trong bối cảnh thiên tai hoành hành, là tiếng lòng xót xa của nhà thơ trước nỗi đau mất mát của đồng bào miền Trung.

- Nêu khái quát nội dung: Bài thơ thể hiện nỗi thương cảm sâu sắc và tinh thần đoàn kết, nhân ái của dân tộc Việt Nam.

2. Thân bài

a. Bức tranh thiên nhiên tang thương

- Mở đầu bằng hình ảnh mưa, gió, bão tố – tượng trưng cho nỗi buồn nhân thế, sự khốc liệt của thiên tai.

- Câu thơ “Đời chan nước mắt, héo dưa kiếp người” gợi nỗi xót xa, bất lực của con người nhỏ bé giữa cuồng phong.

- Hình ảnh “Mây đen phủ kín bầu trời / Sinh linh chết đứng giữa trời nước non” thể hiện thảm cảnh tang thương, tuyệt vọng, gợi niềm thương cảm sâu xa.

b. Nỗi đau và tiếng kêu cứu của con người

- Tác giả miêu tả cảnh nước lũ dâng, đường về bị chặn, người dân kêu cứu trong tuyệt vọng.

- Hình ảnh “Bàn tay kêu cứu – tái tê / Thò qua mái ngói bốn bề nước trôi” khắc họa bi kịch và khát vọng sống mãnh liệt.

- Giọng thơ dồn dập, da diết như tiếng gào của thiên nhiên và lòng người.

c. Tình người – ánh sáng trong bão tố

- Dù đau thương, bài thơ vẫn hướng về tình yêu thương và sự sẻ chia: “Người mình chia sẻ đã thành bản năng”.

- Tác giả khẳng định truyền thống đoàn kết dân tộc, nhắc lại câu ca dao “Nhiễu điều phủ lấy giá gương” như lời kêu gọi nhân ái, đùm bọc.

- Thông điệp: Trong hoạn nạn, tình người là sức mạnh cứu rỗi và gắn kết cộng đồng.

3. Kết bài

- Khẳng định giá trị nội dung: Bài thơ là khúc bi ca về thiên tai và bản anh hùng ca về tình người.

- Giá trị nghệ thuật: ngôn ngữ giản dị, hình ảnh chân thực, giọng điệu thống thiết, đậm chất nhân văn.

- Liên hệ: Bài thơ nhắc nhở mỗi người sống nhân ái, biết sẻ chia với đồng bào trong gian khó – một nét đẹp muôn đời của con người Việt Nam.

Bài siêu ngắn Mẫu 1

Bài thơ “Đau lòng lũ lụt miền Trung” của Phạm Ngọc San là tiếng lòng xót xa trước cảnh thiên tai tàn phá quê hương miền Trung ruột thịt. Những câu thơ mở đầu đã khắc hoạ khung cảnh tang thương của đất trời: “Mưa giăng mắc nỗi buồn nhân thế / Mờ chân mây dâu bể đón đưa”. Mưa ở đây không chỉ là hiện tượng tự nhiên, mà còn là nỗi đau, nước mắt của kiếp người. Càng đọc, ta càng cảm nhận rõ sự khốc liệt của lũ dữ qua những hình ảnh chân thực: “Bàn tay kêu cứu – tái tê / Thò qua mái ngói bốn bề nước trôi”. Thiên nhiên trở thành cơn cuồng nộ, còn con người nhỏ bé, yếu ớt giữa dòng nước lũ. Tuy vậy, ẩn sâu trong dòng thơ là tình thương và sự cảm thông sâu sắc của nhà thơ dành cho người dân miền Trung. Bài thơ vừa là lời thương, vừa là tiếng gọi sẻ chia, thức tỉnh lòng nhân ái trong mỗi người.

Bài siêu ngắn Mẫu 2

Phạm Ngọc San trong “Đau lòng lũ lụt miền Trung” đã khắc họa một bức tranh hiện thực vừa bi thương vừa chan chứa tình người. Những câu thơ đầu vang lên như tiếng khóc: “Ai làm bão tố gió mưa / Đời chan nước mắt, héo dưa kiếp người!”, thể hiện nỗi đau và sự bất lực trước thiên tai khốc liệt. Giữa cảnh “Mây đen phủ kín bầu trời”, “Sinh linh chết đứng giữa trời nước non”, nhà thơ đã chứng kiến biết bao phận người lâm vào tuyệt vọng. Tuy nhiên, bài thơ không chỉ dừng lại ở nỗi đau mà còn ngợi ca tình thương và lòng nhân ái của con người Việt Nam. Ở khổ cuối, câu thơ “Người mình chia sẻ đã thành bản năng” như một lời khẳng định tự hào về tinh thần đoàn kết, “lá lành đùm lá rách”. Bài thơ vì thế vừa làm ta thương, vừa làm ta tin vào sức mạnh của tình người trong bão tố.

Bài siêu ngắn Mẫu 3

“Đau lòng lũ lụt miền Trung” không chỉ là một bài thơ về thiên tai, mà còn là bản trường ca về lòng nhân ái. Phạm Ngọc San dùng hình ảnh mưa gió, bão tố để gợi lên cảnh tượng tang thương của quê hương: “Lũ ơi, sấp ngửa ập oà / Nước ơi, trắng xoá lệ nhoà bóng quê”. Trong cơn bão dữ, con người hiện lên thật nhỏ bé, mong manh, nhưng tình người lại lớn lao, ấm áp vô cùng. Tác giả nhắc lại câu ca dao “Nhiễu điều phủ lấy giá gương” như một lời nhắn gửi: dù gian khổ, người Việt vẫn biết nương tựa vào nhau, biết yêu thương và đùm bọc. Giọng thơ chan chứa cảm xúc, hình ảnh mộc mạc mà thấm thía, khiến người đọc không chỉ thấy đau mà còn thấy niềm tin vào lòng nhân hậu, nghĩa đồng bào. Bài thơ là tiếng nói nhân văn sâu sắc, thức tỉnh lòng trắc ẩn trong mỗi chúng ta.

Bài tham khảo Mẫu 1

Trong kho tàng thơ ca Việt Nam hiện đại, có nhiều tác phẩm được viết ra không chỉ bằng ngôn từ mà còn bằng cả nỗi đau, tình thương và trái tim nhân hậu của người cầm bút. Một trong những bài thơ xúc động ấy là “Đau lòng lũ lụt miền Trung” của Phạm Ngọc San. Bài thơ được sáng tác trong bối cảnh những đợt lũ lớn tàn phá miền Trung – vùng đất quanh năm oằn mình gánh chịu thiên tai, bão tố. Với giọng thơ thống thiết, hình ảnh chân thực và cảm xúc dạt dào, tác giả đã khắc hoạ nỗi tang thương của con người trước thiên tai đồng thời ngợi ca tinh thần đoàn kết, tình thương đồng bào của dân tộc Việt Nam.

Ngay từ những câu mở đầu, bài thơ đã gợi lên một không gian tang thương, ảm đạm:

“Mưa giăng mắc nỗi buồn nhân thế
Mờ chân mây dâu bể đón đưa”

Hình ảnh “mưa giăng mắc” không chỉ là mưa thật, mà còn là mưa của nỗi buồn và nước mắt con người. “Nỗi buồn nhân thế” là nỗi buồn chung của kiếp người, của những phận đời lam lũ, bị cuốn vào dòng lũ dữ. Cả vũ trụ như đang cùng nhỏ lệ với con người miền Trung. Hai chữ “dâu bể” vừa gợi nghĩa biến động vô thường của đời người, vừa khắc sâu cảm giác mất mát, tang thương.

Câu thơ tiếp theo như một lời thảng thốt:

“Ai làm bão tố gió mưa
Đời chan nước mắt, héo dưa kiếp người!”

Ở đây, Phạm Ngọc San cất lên tiếng hỏi đầy phẫn uất, như muốn truy tìm nguyên nhân của những mất mát, đau thương. Thiên nhiên nổi giận hay con người đã góp phần làm thiên nhiên nổi giận? Trong từng con chữ là tiếng khóc xót xa cho kiếp người nhỏ bé trước sức mạnh tàn khốc của tự nhiên. Hình ảnh “đời chan nước mắt” và “héo dưa kiếp người” diễn tả nỗi tuyệt vọng tột cùng – khi nước mắt hòa vào nước lũ, khi con người chỉ còn biết bấu víu vào sự sống mong manh.

Những khổ thơ tiếp theo mở ra bức tranh hiện thực tang thương của miền Trung trong lũ dữ:

“Ngày rát mặt, ngang trời mưa đổ
Đêm giá băng sương nhỏ lệ rơi
Mây đen phủ kín bầu trời
Sinh linh chết đứng giữa trời nước non!”

Thiên nhiên như nổi giận, ngày thì rát mặt mưa sa, đêm lại lạnh buốt xương, mọi thứ chìm trong một màn đen u ám. Câu thơ “Sinh linh chết đứng giữa trời nước non” gợi lên hình ảnh bi thương đến nhói lòng – những con người kêu cứu, tuyệt vọng, có khi bị cơn lũ cuốn đi giữa trời nước bao la. Đây là những câu thơ đẫm lệ, là tiếng kêu cứu của đồng bào miền Trung vọng vào tim người đọc. Phạm Ngọc San không tô vẽ, không triết lý cao siêu, chỉ cần những hình ảnh chân thực ấy đã đủ khiến ta đau đớn và thương cảm.

Khổ thơ thứ ba là cao trào của cảm xúc xót xa:

“Nghe gió thổi lòng cồn bão tố
Tiếng mưa rơi thác đổ ngàn xa
Lũ ơi, sấp ngửa ập oà
Nước ơi, trắng xoá lệ nhoà bóng quê!”

Nhịp thơ gấp gáp, dồn dập, như nhịp tim của con người đang hoảng loạn giữa cơn cuồng phong. Cách dùng từ “sấp ngửa ập oà”, “thác đổ ngàn xa”, “trắng xoá lệ nhoà” vừa có giá trị tả thực, vừa mang tính tượng trưng. “Lệ nhoà bóng quê” không chỉ là nước mưa, nước lũ, mà còn là nước mắt của đất, của người, của quê hương đang oằn mình chịu đựng. Qua đó, ta thấy tình thương vô bờ của nhà thơ dành cho mảnh đất miền Trung ruột thịt.

Sang khổ thứ tư, hình ảnh những con người trong lũ hiện ra rõ nét hơn, làm cho nỗi đau thêm thấm thía:

“Mưa gấp khúc đường về nẻo cũ
Bong bóng trôi theo lũ cuốn đê
Bàn tay kêu cứu – tái tê
Thò qua mái ngói bốn bề nước trôi!”

Từng hình ảnh như một bức ảnh thời sự sống động nhưng được thấm đẫm trong nước mắt của thi nhân. “Bàn tay kêu cứu – tái tê” là biểu tượng cho sự tuyệt vọng và khát vọng sống của con người giữa cơn bão dữ. Hình ảnh ấy khiến ta liên tưởng đến những trận lũ thật ở miền Trung, nơi có biết bao gia đình bị nước cuốn trôi, biết bao sinh linh giơ tay cầu cứu trong vô vọng. Nhà thơ không chỉ ghi lại hình ảnh, mà còn đánh thức lương tri, đánh thức lòng nhân ái trong mỗi người đọc.

Giữa cảnh nước lũ tang thương, bài thơ không chìm hẳn trong nỗi tuyệt vọng. Ở những khổ cuối, ánh sáng nhân đạo và tinh thần tương thân tương ái của dân tộc Việt Nam được thắp lên:

“Nhìn trẻ nhỏ màn trời chiếu nước
Các cụ già rét mướt tái xanh
Cuộc đời lúc rách lúc lành
Người mình chia sẻ đã thành bản năng!”

Nhà thơ không né tránh nỗi đau, ông nhìn thẳng vào thực tế: trẻ nhỏ màn trời chiếu nước, cụ già run rẩy trong lạnh buốt – những hình ảnh chân thật, lay động lòng người. Nhưng bên cạnh đó là niềm tin vào tình người, lòng nhân ái và truyền thống “lá lành đùm lá rách”. Câu thơ “Người mình chia sẻ đã thành bản năng” là một nhận định đầy tự hào – bởi trong mỗi người Việt luôn có sẵn một mạch nguồn nhân nghĩa, một bản năng tốt đẹp của tình đồng bào, nghĩa đồng hương.

Kết thúc bài thơ, tác giả khẳng định lại tinh thần gắn bó muôn đời của dân tộc:

“Cùng một bọc, chung cành chung gốc
Nào cùng chia bão lốc gió sương
‘Nhiễu điều phủ lấy giá gương’...!”

Ba câu thơ kết như một lời nhắc nhở, một tiếng gọi đoàn kết. Tác giả gợi lại truyền thống “Nhiễu điều phủ lấy giá gương / Người trong một nước phải thương nhau cùng”, khẳng định rằng dù trong hoàn cảnh nào – thiên tai, bão lũ hay gian khổ – người Việt vẫn chung tay sẻ chia, nương tựa vào nhau mà sống. Đó là vẻ đẹp bất diệt của tâm hồn Việt Nam, là ánh sáng soi rọi trong đêm tối của thiên tai.

Bài thơ “Đau lòng lũ lụt miền Trung” có giọng điệu thống thiết, tha thiết, vừa đau thương vừa nhân hậu. Ngôn ngữ giản dị mà giàu hình ảnh, kết hợp giữa yếu tố tả thực và cảm xúc. Nhịp thơ linh hoạt, lúc dồn dập như tiếng mưa lũ, lúc chậm lại đầy suy tư, tạo nên cảm giác chân thực và xúc động. Biện pháp ẩn dụ, nhân hoá, điệp từ được sử dụng khéo léo (“mưa giăng mắc nỗi buồn”, “bàn tay kêu cứu”, “nước ơi trắng xoá lệ nhoà”) khiến bài thơ trở thành một khúc bi ca về con người và quê hương. Đặc biệt, tính nhân văn sâu sắc là giá trị bền vững nhất của tác phẩm – bởi nó khơi dậy lòng trắc ẩn, tinh thần sẻ chia của mỗi người.

“Đau lòng lũ lụt miền Trung” không chỉ là một bài thơ, mà còn là một lời tri ân, một tiếng khóc thương và một bản nhạc nhân ái. Qua từng câu chữ, Phạm Ngọc San đã cho ta thấy nỗi đau xót của con người trước thiên tai, nhưng đồng thời cũng khẳng định sức mạnh của tình người, lòng nhân hậu và truyền thống đoàn kết của dân tộc Việt Nam.
Đọc bài thơ, ta không chỉ thương cho những phận người miền Trung chịu cảnh “bão giông chồng bão giông”, mà còn thấy lòng mình được đánh thức – thôi thúc mỗi chúng ta biết sống nhân ái hơn, biết sẻ chia, biết yêu thương.
Bài thơ là một khúc trữ tình sâu lắng, là minh chứng cho sức mạnh của thơ ca khi chạm đến trái tim người đọc, khiến mỗi con người nhận ra giá trị lớn lao của tình đồng bào, nghĩa quê hương giữa những biến động của cuộc đời.

Bài tham khảo Mẫu 2

Thiên tai bão lũ từ lâu đã là nỗi ám ảnh của người dân miền Trung – vùng đất khắc nghiệt nhưng kiên cường. Nhiều nhà thơ đã viết về nỗi đau ấy, nhưng hiếm có tác phẩm nào khiến người đọc thổn thức như bài “Đau lòng lũ lụt miền Trung” của Phạm Ngọc San. Bài thơ không chỉ ghi lại hiện thực tang thương mà còn gửi gắm tình thương, niềm cảm thông và khát vọng sẻ chia của nhà thơ với đồng bào ruột thịt.

Ngay từ những câu mở đầu, tác giả đã gợi ra một không gian đầy nước và buồn:

“Mưa giăng mắc nỗi buồn nhân thế
Mờ chân mây dâu bể đón đưa.”
Hình ảnh “mưa giăng mắc” như một tấm lưới bao phủ cả đất trời, không chỉ là mưa thật mà còn là nỗi buồn nhân thế, nước mắt con người. “Dâu bể” gợi cảm giác đổi thay, mất mát, gắn liền với thân phận nhỏ bé của con người trước thiên nhiên. Câu thơ “Ai làm bão tố gió mưa / Đời chan nước mắt, héo dưa kiếp người” cất lên như tiếng khóc xé lòng, vừa là câu hỏi, vừa là lời oán trách cho số phận éo le của người dân vùng lũ.

Những khổ thơ tiếp theo là bức tranh hiện thực tang thương: “Mây đen phủ kín bầu trời / Sinh linh chết đứng giữa trời nước non!”. Tác giả dùng từ ngữ mạnh, giọng điệu dồn dập để tái hiện cảnh tượng khốc liệt – nước ngập trắng đồng, người dân bị cô lập, cuộc sống chìm trong tang tóc. Đặc biệt, hình ảnh “Bàn tay kêu cứu – tái tê / Thò qua mái ngói bốn bề nước trôi” khiến người đọc như nghẹn lại. Đó là hình ảnh bi thương tột cùng của con người đang giằng co giữa sự sống và cái chết. Ẩn sau những dòng thơ là niềm đau xót và nỗi bất lực của người chứng kiến, là lời kêu gọi thức tỉnh lương tri trước nỗi khổ của đồng bào miền Trung.

Tuy nhiên, bài thơ không chìm trong tuyệt vọng. Ở những khổ cuối, ánh sáng nhân ái được thắp lên:

“Cuộc đời lúc rách lúc lành
Người mình chia sẻ đã thành bản năng.”
Giữa cảnh tang thương, con người vẫn hướng về nhau bằng tình thương và lòng nhân hậu. Câu thơ giản dị mà sâu sắc, thể hiện niềm tin mãnh liệt vào truyền thống “lá lành đùm lá rách” của dân tộc. Khép lại bài thơ bằng câu ca dao quen thuộc “Nhiễu điều phủ lấy giá gương”, Phạm Ngọc San không chỉ bày tỏ tình cảm riêng mà còn khẳng định tình người Việt Nam là thứ ánh sáng bất diệt, luôn soi rọi qua mọi bão tố cuộc đời.

“Đau lòng lũ lụt miền Trung” là một khúc bi ca chan chứa nhân tình, vừa đau thương vừa ấm áp. Bằng ngôn ngữ chân thực, hình ảnh lay động và giọng thơ thống thiết, Phạm Ngọc San đã lay động trái tim người đọc, khơi dậy tình thương, nhắc nhở chúng ta biết trân quý, biết sẻ chia trong những lúc gian nan.

Bài tham khảo Mẫu 3

Trong nền thơ ca Việt Nam hiện đại, nhiều nhà thơ đã hướng ngòi bút của mình về miền Trung – nơi gánh chịu bao thiên tai khốc liệt nhưng vẫn sáng ngời tình người. Trong số ấy, bài thơ “Đau lòng lũ lụt miền Trung” của Phạm Ngọc San là một tiếng nói chân thành, lay động, ghi lại nỗi đau mất mát của đồng bào và tôn vinh lòng nhân ái của dân tộc Việt Nam.

Mở đầu bài thơ, tác giả đã gợi nên không gian tang tóc: “Mưa giăng mắc nỗi buồn nhân thế / Mờ chân mây dâu bể đón đưa.” Mưa không chỉ là hiện tượng tự nhiên mà là ẩn dụ cho nước mắt và nỗi đau của con người. Thiên nhiên hiện ra mờ mịt, buồn bã, bao trùm là “bão tố gió mưa” khiến “đời chan nước mắt”. Chỉ với vài câu thơ ngắn gọn, tác giả đã khắc họa bi kịch chung của nhân sinh – khi con người quá nhỏ bé trước thiên nhiên dữ dội.

Từ nỗi đau ấy, bài thơ mở rộng ra cảnh tượng tàn phá khủng khiếp của lũ lụt: “Mây đen phủ kín bầu trời / Sinh linh chết đứng giữa trời nước non!”. Câu thơ không chỉ tả cảnh mà còn gợi cảm giác nghẹn ngào, bất lực. Hình ảnh “Bàn tay kêu cứu – tái tê / Thò qua mái ngói bốn bề nước trôi” là điểm nhấn bi thương, tượng trưng cho tiếng kêu cứu của sự sống mong manh. Cả bài thơ vang lên như tiếng nấc dài, là nỗi đau chung của dân tộc khi chứng kiến đồng bào mình chìm trong nước lũ.

Thế nhưng, trong cơn bão dữ ấy, tình người lại bừng sáng. Nhà thơ nhìn thấy ở dân tộc mình một sức mạnh kỳ diệu: “Cuộc đời lúc rách lúc lành / Người mình chia sẻ đã thành bản năng.” Câu thơ mộc mạc mà hàm chứa triết lý sâu xa: sự sẻ chia, đùm bọc đã trở thành bản chất của người Việt Nam. Ở khổ thơ kết, tác giả nhắc lại câu tục ngữ quen thuộc “Nhiễu điều phủ lấy giá gương” – vừa là lời nhắn nhủ, vừa là lời nhắc nhớ rằng tình yêu thương chính là sức mạnh giúp dân tộc vượt qua mọi khổ đau.

Bằng giọng thơ thống thiết, hình ảnh giàu sức gợi và cảm xúc chân thành, “Đau lòng lũ lụt miền Trung” không chỉ là lời thương xót mà còn là bản anh hùng ca của lòng nhân ái. Bài thơ khiến người đọc không chỉ xúc động mà còn được nhắc nhở về trách nhiệm – hãy biết yêu thương, sẻ chia và đồng hành cùng nhau trong những lúc khó khăn nhất.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Văn 9 - Kết nối tri thức - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho Lớp 9 - Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí