Kick back>
Kick back
/kɪk bæk/
Nghỉ ngơi hoặc thư giãn, thường sau một thời gian làm việc chăm chỉ.
Ex: After a long day of work, he likes to kick back with a good book.
(Sau một ngày làm việc dài, anh ấy thích thư giãn với một cuốn sách hay.)
Relax /rɪˈlæks/
(v): Thư giãn
Ex: Many people enjoy relaxing in a hot bath after a stressful day.
(Nhiều người thích thư giãn trong bồn tắm nóng sau một ngày căng thẳng.)
Stress /strɛs/
(v): Căng thẳng
Ex: To avoid stress, it's important to kick back and take breaks throughout the day.
(Để tránh căng thẳng, việc thư giãn và nghỉ ngơi suốt cả ngày là rất quan trọng.)
- Keep something over là gì? Nghĩa của Keep something over - Cụm động từ tiếng Anh
- Keep something off là gì? Nghĩa của Keep something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Keep something in là gì? Nghĩa của Keep something in - Cụm động từ tiếng Anh
- Keep something back là gì? Nghĩa của Keep something back - Cụm động từ tiếng Anh
- Keep something around là gì? Nghĩa của Keep something around - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh