Keep something off


Keep something off 

/kiːp ˈsʌmθɪŋ ɒf/

Ngăn chặn hoặc tránh xa một cái gì đó, thường là để bảo vệ hoặc duy trì một trạng thái cụ thể.

Ex: Regular exercise helps to keep excess weight off.

(Tập thể dục thường xuyên giúp duy trì trọng lượng dư thừa.)

Từ đồng nghĩa

Prevent /prɪˈvɛnt/

(v): Ngăn chặn

Ex: Wearing sunscreen can help prevent sunburn.

(Đeo kem chống nắng có thể giúp ngăn chặn việc bị cháy nắng.)

Từ trái nghĩa

Allow /əˈlaʊ/

(v): Cho phép

Ex: The new security measures aim to keep intruders off the premises.

(Các biện pháp an ninh mới nhằm mục đích ngăn chặn kẻ xâm nhập vào khu vực.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm