Keep back >
Keep back
/kiːp bæk/
Giữ khoảng cách
Ex: I kept well back from the road.
(Tôi đã giữ một khoảng cách với con đường.)
Bình luận
Chia sẻ
- Keep somebody down là gì? Nghĩa của Keep somebody down - Cụm động từ tiếng Anh
- Keep something down là gì? Nghĩa của Keep something down - Cụm động từ tiếng Anh
- Keep something from somebody là gì? Nghĩa của Keep something from somebody - Cụm động từ tiếng Anh
- Keep something to yourself là gì? Nghĩa của Keep something to yourself - Cụm động từ tiếng Anh
- Kick somebody around là gì? Nghĩa của Kick somebody around - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh