Keep something back>
Keep something back
/kiːp ˈsʌmθɪŋ bæk/
Giữ lại một phần của cái gì đó, thường là thông tin hoặc cảm xúc.
Ex: He kept back some important details about the project.
(Anh ấy đã giữ lại một số chi tiết quan trọng về dự án.)
Withhold /wɪðˈhoʊld/
(v): Từ chối cung cấp.
Ex: The company withheld information about the layoffs from the employees.
(Công ty đã từ chối cung cấp thông tin về việc sa thải cho nhân viên.)
Disclose /dɪsˈkloʊz/
(v): Tiết lộ.
Ex: It's important to disclose all relevant information during the investigation.
(Quan trọng là phải tiết lộ tất cả thông tin liên quan trong quá trình điều tra.)
- Keep something around là gì? Nghĩa của Keep something around - Cụm động từ tiếng Anh
- Keep at something là gì? Nghĩa của Keep at something - Cụm động từ tiếng Anh
- Kick in là gì? Nghĩa của Kick in - Cụm động từ tiếng Anh
- Keep something in là gì? Nghĩa của Keep something in - Cụm động từ tiếng Anh
- Keep something off là gì? Nghĩa của Keep something off - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh