Keep from


Keep (someone) from 

/kiːp frɒm/ 

Ngăn chặn hoặc cản trở ai đó làm điều gì đó hoặc đi đâu đó

Ex: She kept her children from watching violent movies.

(Cô ấy ngăn chặn con cái mình xem phim bạo lực.)

Từ đồng nghĩa
  • Prevent /prɪˈvɛnt/ 

(v): Ngăn chặn

Ex: The lock on the door prevented him from entering the room.

(Cái khóa trên cửa ngăn anh ta vào phòng.)

  • Stop /stɒp/ 

(v): Dừng lại, ngăn chặn

Ex: The traffic jam stopped them from reaching their destination on time.

(Ùn tắc giao thông ngăn họ đến đích đúng giờ.)

Từ trái nghĩa
  • Allow /əˈlaʊ/ 

(v): Cho phép

Ex: Her parents didn't allow her to go out with her friends.

(Bố mẹ cô ấy không ngăn cản cô ấy đi chơi với bạn bè.)

  • Permit /pərˈmɪt/ 

(v): Cho phép

Ex: The manager did not permit the employees to leave early.

(Quản lý không cho phép nhân viên ra về sớm) 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm