Keep something in


Keep something in 

/kiːp ˈsʌmθɪŋ ɪn/

Giữ lại một phần của cái gì đó, thường là cảm xúc hoặc ý kiến, không bày tỏ ra ngoài.

Ex: She kept her true feelings in during the meeting.

(Cô ấy đã giữ lại cảm xúc thật của mình trong cuộc họp.)

Từ đồng nghĩa

Suppress /səˈprɛs/

(v): Kìm nén.

Ex: He tried to suppress his laughter during the serious discussion.

(Anh ta cố nén cười trong suốt buổi thảo luận nghiêm túc.)


Từ trái nghĩa

Reveal /rɪˈviːl/

(v): Che giấu

Ex: Her expression revealed nothing.

(Biểu hiện của cô không tiết lộ điều gì.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm