Keep something over


Keep something over 

/kiːp ˈsʌmθɪŋ ˈəʊvər/

Dành lại hoặc giữ lại một phần của cái gì đó để sử dụng sau này.

Ex: We can keep some of the leftovers over for tomorrow's lunch.

(Chúng ta có thể giữ lại một phần thức ăn thừa cho bữa trưa ngày mai.)

Từ đồng nghĩa

Reserve /rɪˈzɜːv/

(v): Đặt trước

Ex: Please reserve some seats over for our late arrivals.

(Xin hãy đặt trước một số ghế cho những người đến muộn của chúng tôi.)

Từ trái nghĩa

Consume /kənˈsjuːm/

(v): Tiêu thụ

Ex: Don't keep all the cake over. We should consume some of it today.

(Đừng giữ lại toàn bộ chiếc bánh. Chúng ta nên dùng một phần hôm nay.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm