Ask someone out


Ask someone out 

Mời ai đó đi chơi hoặc hẹn hò.

 Ex: He finally asked her out after months of hesitation.

 (Anh ấy cuối cùng đã mời cô ấy đi chơi sau nhiều tháng do dự.)

Từ đồng nghĩa
  • Invite somebody out /ɪnˈvaɪt aʊt/

(v): Mời ai đó đi ra ngoài.

She decided to invite him out for dinner.

(Cô ấy quyết định mời anh ta đi ăn tối.)

Từ trái nghĩa
  • Turn down /tɜrn daʊn/ 

(v): Từ chối.

Unfortunately, she turned down his invitation.

(Thật không may, cô ấy từ chối lời mời của anh ta.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm