Acquaint somebody with something>
Acquaint somebody with something
/ əˈkweɪnt sʌmbədi wɪθ sʌmθɪŋ /
Làm cho ai đó quen với hoặc biết về cái gì đó
Ex: The Broadcasting Museum offers workshops to acquaint children with the world of radio..
(Bảo tàng Phát thanh Truyền hình tổ chức các buổi hội thảo để trẻ em làm quen với thế giới phát thanh.)
Familiarize with /fəˈmɪl.i.ə.raɪz wɪθ/
(v) Làm quen với
Ex: He prepared for the interview by familiarizing himself with the company's work.
(Anh ấy chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn bằng cách làm quen với công việc của công ty.)
Ignore /ɪɡˈnɔːr/
(v) Phớt lờ
Ex: She can be really irritating but I try to ignore her.
(Cô ấy có thể thực sự khó chịu nhưng tôi đã cố phớt lờ cô ấy.)
- Adhere to something là gì? Nghĩa của Adhere to something - Cụm động từ tiếng Anh
- Admit of something là gì? Nghĩa của Admit of something - Cụm động từ tiếng Anh
- Aim at something/doing something là gì? Nghĩa của Aim at something/doing something - Cụm động từ tiếng Anh
- Allow for something là gì? Nghĩa của Allow for something - Cụm động từ tiếng Anh
- Allow of something là gì? Nghĩa của Allow of something - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh