Aim at something/doing something>
Aim at something/doing something
/eɪm ət sʌmθɪŋ ˈduːɪŋ sʌmθɪŋ /
Cố gắng để đạt được mục tiêu
Ex: She’s aiming at a sports scholarship.
(Cô ấy cố gắng hướng tới học bổng thể thao)
Attempt to /əˈtempt tuː/
(v) Nỗ lực
Ex: He attempted to escape through a window
(Anh ấy đã cố trốn thoát qua cửa sổ)
Neglect /nɪˈɡlekt/
(v) Bỏ bê, sao lãng
Ex: She’s been neglecting her studies this semester.
(Cô ấy sao lãng việc học trong học kỳ này.)
- Allow for something là gì? Nghĩa của Allow for something - Cụm động từ tiếng Anh
- Allow of something là gì? Nghĩa của Allow of something - Cụm động từ tiếng Anh
- Apply for something là gì? Nghĩa của Apply for something - Cụm động từ tiếng Anh
- Argue somebody into something là gì? Nghĩa của Argue somebody into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Ask after somebody là gì? Nghĩa của Ask after somebody - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh