Act something out>
Act something out
/ækt sʌmθɪŋ aʊt/
Đóng kịch
Ex: The teacher read a story and the children acted it out.
(Giáo viên đọc truyện và bọn trẻ đã diễn kịch)
Perform /pəˈfɔːm/
(v) Trình diễn, biểu diễn
Ex: The play was first performed in 2007.
(Vở kịch được trình diễn lần đầu tiên vào năm 2007.)
- Add (something) in là gì? Nghĩa của Add (something) in - Cụm động từ tiếng Anh
- Add to something là gì? Nghĩa của Add to something - Cụm động từ tiếng Anh
- Address yourself to something là gì? Nghĩa của Address yourself to something - Cụm động từ tiếng Anh
- Acquaint somebody with something là gì? Nghĩa của Acquaint somebody with something - Cụm động từ tiếng Anh
- Adhere to something là gì? Nghĩa của Adhere to something - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh