Act up


Act up 

/ækt ˈʌp/

  • Gây rối

  Ex: The kids started acting up.

     (Lũ trẻ bắt đầu gây rối)

  • Gây ra vấn đề; làm phiền

  Ex: The computer started acting up again.

      (Máy tính lại bắt đầu gây ra vấn đề.)

Từ đồng nghĩa
  • Misbehave /ˌmɪsbɪˈheɪv/

(v): cư xử không đúng

The children were misbehaving in class.

(Các em nhỏ đã cư xử không đúng trong lớp học.)

Từ trái nghĩa
  • Well behaved /ˌwel bɪˈheɪvd/

(a): cư xử đúng

The students behaved well during the field trip.

(Các học sinh đã cư xử đúng trong chuyến tham quan.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm