4.6 - Unit 4. A teenager's life - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery


1 Choose the correct options to complete the sentences. 2 Match the words in column A to words in column B to make the right phrases.3 Write the sentences from Exercise 2 in the right column.4 Re-order the words to make meaningful sentences.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 Choose the correct options to complete the sentences.

(Chọn các phương án đúng để hoàn thành câu.)

1 My           is that children should grow up with the careful guidance from schools and parents.

a thought                                  b eye                                        c view

(suy nghĩ)                                 (mắt)                                        (quan điểm)

2 I           that flowers can cheer our mothers up on their birthdays.

a think                                      b try                                         c play

(nghĩ)                                       (cố gắng)                                  (chơi)

3            use mobile phones for more than two hours a day?

a Do you see                             b What do you think of              c Do you think it is fine to

(Bạn có thấy)                            (Bạn nghĩ gì về)                        (Bạn nghĩ có ổn không)

4 A: I am getting more interested in raising insects.

B:            ,it is strange.

a I believe                                 b Well                                      c It's OK

(Tôi tin)                                    (Chà)                                        (Ổn mà)

5 A:            staying up late?

B: I think it will badly influence our health.

a Do you think it is OK to          b What do you think about         c Do I believe

(Bạn nghĩ có ổn không)             (Bạn nghĩ gì vê)                        (Bạn có tin không)

Lời giải chi tiết:

1 c view

My view is that children should grow up with the careful guidance from schools and parents.

(Quan điểm của tôi là trẻ em nên lớn lên với sự hướng dẫn cẩn thận từ nhà trường và bố mẹ.)

2 a think          

I think that flowers can cheer our mothers up on their birthdays.

(Tôi nghĩ rằng những bông hoa có thể làm mẹ chúng ta vui lên trong ngày sinh nhật của họ.)

3 c Do you think it is fine to

Do you think it is fine to use mobile phones for more than two hours a day?

(Bạn có nghĩ sử dụng điện thoại di động hơn hai giờ mỗi ngày là tốt không?)

4 b Well          

A: I am getting more interested in raising insects.

(Tôi ngày càng quan tâm hơn đến việc nuôi côn trùng.)

B: Well, it is strange.

(Ờ, lạ thật.)

5 b What do you think about     

A: What do you think about staying up late?

(Bạn nghĩ gì về việc thức khuya?)

B: I think it will badly influence our health.

(Tôi nghĩ nó sẽ ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của chúng ta.)

Bài 2

2 Match the words in column A to words in column B to make the right phrases.

(Hãy nối các từ ở cột A với các từ ở cột B để tạo thành cụm từ đúng.)

Lời giải chi tiết:

1-c

My view is that teenagers can avoid peer pressure.

(Quan điểm của tôi là thanh thiếu niên có thể tránh được áp lực từ bạn bè.)

2-b

What do you think of peer influence in our teenage years?

(Bạn nghĩ gì về ảnh hưởng của bạn bè trong tuổi thiếu niên của chúng ta?)

3-d

Is it OK if I give up playing the piano?

(Có ổn không nếu tôi từ bỏ việc chơi piano?)

4-e

I believe we can pass the exam if we study hard.

(Tôi tin rằng chúng ta có thể vượt qua kỳ thi nếu chúng ta học tập chăm chỉ.)

5-a

Do you think parents should put less pressure on teenagers?

(Bạn có nghĩ cha mẹ nên giảm bớt áp lực cho thanh thiếu niên?)

Bài 3

3 Write the sentences from Exercise 2 in the right column.

(Viết các câu ở Bài tập 2 vào cột bên phải.)

Lời giải chi tiết:

Bài 4

4 Re-order the words to make meaningful sentences.

(Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu có nghĩa.)

Lời giải chi tiết:

1 bullying/topic/ these days/a/hot/is/ Well,/.

Well, a hot topic these days is bullying.

(Chà, chủ đề nóng hiện nay là bắt nạt.)

2 do/think/school bullying/about/What/you/?

What do you think about school bullying?

(Bạn nghĩ gì về nạn bắt nạt học đường?)

3 teaching/I think/children/to/suitable behaviors/important/is/.

I think teaching suitable behaviors to students is important.

(Tôi nghĩ việc dạy những hành vi phù hợp cho học sinh là điều quan trọng.)

4 they/violence/I believe/to/ take actions / should/ prevent/.

I believe they should take actions to prevent violence.

(Tôi tin rằng họ nên hành động để ngăn chặn bạo lực.)

5 talk/the/solutions / prevent / we /,/ As I see it /about/ should/to/ school bullying/.

As I see it, we should talk about the solutions to prevent school bullying.

(Theo tôi thấy, chúng ta nên nói về các giải pháp ngăn chặn nạn bắt nạt học đường.)

 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí