1.1 - Unit 1. That's my digital world! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery>
1 Look at the pictures and complete the words.2 Write the correct word for each definition. Use the words in Exercise 1. 3 Choose the correct option. 4 Complete the sentences with the words below. There is one extra word. 5 Find eight adjectives in the word search and write them below.
Bài 1
1 Look at the pictures and complete the words.
(Nhìn vào những bức tranh và hoàn thành các từ.)
Lời giải chi tiết:
1 tablet
(máy tính bảng)
2 battery
(pin)
3 earphones
(tai nghe)
4 speaker
(loa)
5 plug
(phích cắm)
6 selfie stick
(gậy tự sướng)
7 cable
(cáp)
8 charger
(bộ sạc)
Bài 2
2 Write the correct word for each definition. Use the words in Exercise 1. )
(Viết từ đúng cho mỗi định nghĩa. Sử dụng các từ trong Bài tập 1.)
1 It's a small, flat computer you can hold in your hands. tablet
(Đó là một chiếc máy tính phẳng, nhỏ mà bạn có thể cầm trên tay. máy tính bẳng)
Lời giải chi tiết:
2 You put this inside a camera or other technology to make it work.
battery
(Bạn đặt cái này bên trong máy ảnh hoặc công nghệ khác để làm cho nó hoạt động. pin)
3 It's a piece of wire to join things together.
cable
(Đó là một đoạn dây để nối mọi thứ lại với nhau. cáp)
4 You use this to take a photo of yourself.
selfie stick
(Bạn sử dụng cái này để chụp ảnh chính mình. gậy tự sướng)
5 You use these to listen to music so that no one else can hear.
earphones
(Bạn sử dụng những thứ này để nghe nhạc để không ai khác có thể nghe thấy. tai nghe)
6 You push this into the wall to connect to the power supply.
plug
(Bạn đẩy cái này vào tường để kết nối với nguồn điện. bộ sạc. phích cắm)
7 You use this to put more electricity into your phone.
charger
(Bạn sử dụng cái này để nạp thêm điện vào điện thoại. bộ sạc)
8 It's part of a device where the sound comes out.
speaker
(Đó là một phần của thiết bị phát ra âm thanh. loa)
Bài 3
3 Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1 go/make online
Đáp án: go online
(lên mạng)
Lời giải chi tiết:
2 send/listen to music
listen to music
(nghe nhạc)
3 play/read e-books
read e-books
(đọc sách điện tử)
4 film/listen a video
film a video
(quay một đoạn phim)
5 download/text friends
text friends
(nhắn tin cho bạn bè)
6 upload/text pictures
upload pictures
(đăng ảnh)
Bài 4
4 Complete the sentences with the words below. There is one extra word.
(Hoàn thành câu với những từ dưới đây. Có một từ thừa.)
Từ vựng:
chat (v): trò chuyện
download (v): tải về
games (n): trò chơi
listen (v): nghe
send (v): gửi
make (v): làm
share (v): chia
messages (n): tin nhắn
online (v): lên mạng
read (v): đọc
text (v): nhắn tin
upload (v): đăng tải
videos (n): video
1 I usually go online after dinner and with my friends.
(Tôi thường lên mạng sau bữa tối và với bạn bè.)
Lời giải chi tiết:
2 When I find a song that I like, I it and then to it on my music player.
When I find a song that I like, I download it and then listen to it on my music player.
(Khi tôi tìm thấy một bài hát mà tôi thích, tôi tải nó xuống rồi nghe nó trên máy nghe nhạc của mình.)
3 On holiday, I usually e-books or play on my tablet.
On holiday, I usually read e-books or play games on my tablet.
(Vào ngày nghỉ, tôi thường đọc sách điện tử hoặc chơi trò chơi trên máy tính bảng của mình.)
4 I use my phone to my friends or send instant to them.
I use my phone to text my friends or send instant chat to them.
(Tôi sử dụng điện thoại của mình để nhắn tin cho bạn bè hoặc gửi tin nhắn trò chuyện tức thời cho họ.)
5 I take a lot of photos, then I them so I can them with my friends.
I take a lot of photos, then I upload them so I can send them with my friends.
(Tôi chụp rất nhiều ảnh, sau đó tôi tải chúng lên để tôi có thể gửi cho bạn bè của mình.)
6 I love music, so I watch a lot of music . I'd like to a video one day!
I love music, so I watch a lot of music videos. I’d like to make a video one day!
(Tôi yêu âm nhạc, vì vậy tôi xem rất nhiều video âm nhạc. Tôi muốn làm một video vào một ngày nào đó!)
Bài 5
5 Find eight adjectives in the word search and write them below.
(Tìm tám tính từ trong từ tìm kiếm và viết chúng dưới đây.)
1 amazing
(tuyệt vời)
Lời giải chi tiết:
2 f y
funny
(hài hước)
3 c l
cool
(ngầu)
4 n y
noisy
(ồn ào)
5 a e
awesome
(tuyệt vời)
6 b g
boring
(buồn tẻ)
7 p t
perfect
(hoàn hảo)
8 u l
useful
(hữu dung)
Bài 6
6 Order the letters to complete the words in the sentences.
(Sắp xếp thứ tự các chữ cái để hoàn thành các từ trong câu.)
1 What a great film! It's brilliant (birllinta)!
(Thật là một bộ phim tuyệt vời! Thật rực rỡ!)
2 Thank you - these flowers are l y (olevly)!
Thank you - these flowers are lovely!
(Cảm ơn bạn - những bông hoa này thật đáng yêu!)
3 I don't want to eat this food - it's d g (dsigusitgn)!
I don't want to eat this food - it's distinguish!
(Tôi không muốn ăn thức ăn này - đó là phân biệt!)
4 I don't know what this is - it's very s e (rasntge).
I don't know what this is - it's very strange.
(Tôi không biết đây là gì - nó rất lạ.)
5 It isn't a new phone - it's very o - d (lod-shfaioend).
It isn't a new phone - it's very old-fashioned.
(Nó không phải là một chiếc điện thoại mới - nó rất lỗi thời.)
6 I hate this music - it's t e (errtileb)!
I hate this music - it's terrible!
(Tôi ghét âm nhạc này - nó thật kinh khủng!)
Bài 7
7 Choose the adjective that does NOT fit in each sentence.
(Chọn tính từ KHÔNG phù hợp trong mỗi câu.)
1 I don't like that film. I think it's .
a terrible b exciting c boring
2 E-books are because they're light and easy to carry.
a brilliant b perfect c noisy
3 My old phone is ,but I'd like to get a new one.
a awesome b OK c all right
4 Thank you for the present What a surprise!
a nice b disgusting c lovely
5 I love your new tablet. It's !
a awful b amazing c awesome
6 I like Sara, but I don't know why she wears such clothes.
a strange b noisy c old-fashioned
7 He's such a actor - he always makes me laugh!
a cool b funny c useful
Lời giải chi tiết:
1 boring
I don't like that film. I think it's boring.
(Tôi không thích bộ phim đó. Tôi nghĩ rằng nó nhàm chán.)
2 brilliant
E-books are brilliant because they're light and easy to carry.
(Sách điện tử rất tuyệt vời vì chúng nhẹ và dễ mang theo.)
3 OK
My old phone is OK, but I'd like to get a new one.
(Điện thoại cũ của tôi vẫn ổn, nhưng tôi muốn mua một cái mới.)
4 lovely
Thank you for the present. What a lovely surprise!
(Cảm ơn vì món quà. Thật là một bất ngờ đáng yêu!)
5 awesome
I love your new tablet. It’s awesome!
(Tôi yêu máy tính bảng mới của bạn. Nó thật tuyệt vời!)
6 old-fashioned
I like Sara, but I don't know why she wears such old-fashioned clothes.
(Tôi thích Sara, nhưng tôi không biết tại sao cô ấy lại mặc quần áo lỗi thời như vậy.)
7 funny
He's such a funny actor - he always makes me laugh!
(Anh ấy là một diễn viên hài hước - anh ấy luôn làm tôi cười!)
Bài 8
8 Complete the online profile with one word in each gap.
(Hoàn thành hồ sơ trực tuyến với một từ trong mỗi khoảng trống.)
Lời giải chi tiết:
Ella Hopkins
About me
I'm really into technology. I always have my tablet with me so I can go online whenever I want. It's brilliant for listening to music. I can download songs that I like from the Internet, and I've just got some new so I can listen on the bus on my way to school. It's also got a really good camera. I often take photos and send them with my friends online.
I haven't got a selfie stick though - I don't often take photos of myself. I send a lot of instant text to my friends and I sometimes play games, but not very often. My brother loves games, but he only likes really modern ones, not old-fashioned ones.
(Ella Hopkins
Về tôi
Tôi thực sự thích công nghệ. Tôi luôn mang theo máy tính bảng bên mình để có thể lên mạng bất cứ khi nào tôi muốn. Thật tuyệt vời khi nghe nhạc. Tôi có thể tải xuống các bài hát mà tôi thích từ Internet và tôi vừa có một số bài hát mới để có thể nghe trên xe buýt trên đường đến trường. Nó cũng có một máy ảnh thực sự tốt. Tôi thường chụp ảnh và gửi chúng với bạn bè của tôi ở trên mạng.
Mặc dù vậy, tôi không có gậy chụp ảnh tự sướng - tôi không thường xuyên chụp ảnh chính mình. Tôi gửi rất nhiều tin nhắn tức thời cho bạn bè và thỉnh thoảng chơi game, nhưng không thường xuyên lắm. Anh trai tôi thích game, nhưng anh ấy chỉ thích những game thực sự hiện đại, không phải những game lỗi thời.)
- 1.2 - Unit 1. That's my digital world! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
- 1.3 - Unit 1. That's my digital world! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
- 1.4 - Unit 1. That's my digital world! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
- 1.5 - Unit 1. That's my digital world! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
- 1.6 - Unit 1. That's my digital world! - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- 5.4 - Unit 5. Life in the countryside - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
- 9.8 - Unit 9. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
- 9.7 - Unit 9. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
- 9.6 - Unit 9. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
- 9.5 - Unit 9. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
- 9.8 - Unit 9. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
- 9.7 - Unit 9. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
- 9.6 - Unit 9. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
- 9.5 - Unit 9. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
- 9.4 - Unit 9. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery