3.8 - Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery>
1 Complete the words in the sentences. 2 Complete the sentences with the words below.3 Complete the second sentence so that it means the same as the first sentence. Use no more than three words. 4 Choose the correct option.
Bài 1
1 Complete the words in the sentences.
(Hoàn thành các từ trong câu.)
1 We watched a brilliant s - film about people building a city on Mars.
2 Ratatouille is a c . The characters are drawings, not real people
3 All the reviewers agree that she gave a very good p in the film.
4 Who plays the main c in the film?
5 The show was a big h with the people in Britain and the USA.
6 The a clapped loudly at the end of the show.
Lời giải chi tiết:
1 sci-fi (khoa học viễn tưởng)
We watched a brilliant sci-fi film about people building a city on Mars.
(Chúng tôi đã xem một bộ phim khoa học viễn tưởng xuất sắc về con người xây dựng một thành phố trên sao Hỏa.)
2 cartoon (phim hoạt hình)
Ratatouille is a cartoon. The characters are drawings, not real people
(Ratatouille là một phim hoạt hình. Nhân vật là hình vẽ, không phải người thật)
3 performance (người)
All the reviewers agree that she gave a very good performance in the film.
(Tất cả những người đánh giá đều đồng ý rằng cô ấy đã thể hiện một nhân vật rất tốt trong phim.)
4 character (nhân vật)
Who plays the main character in the film?
(Ai đóng vai nhân vật chính trong phim?)
5 hit (tiếng vang)
The show was a big hit with the people in Britain and the USA.
(Buổi biểu diễn đã gây được tiếng vang lớn với người dân ở Anh và Mỹ.)
6 audiences (khán giả)
The audiences clapped loudly at the end of the show.
(Khán giả vỗ tay ầm ĩ khi kết thúc chương trình.)
Bài 2
2 Complete the sentences with the words below.
(Hoàn thành câu với các từ dưới đây.)
1. I'm looking forward to lying on the beach in my summer .
2. Don't forget to buy some paper for the bathroom.
3. You can do a square to this music.
4. He doesn't enjoy country and can't wait to move to the city!
5. You look lovely in your dress!
6. I've never tried corn , but it sounds delicious.
Phương pháp giải:
cake (n): bánh ngọt
dance (v): nhảy
life (n): cuộc sống
party (n): buổi tiệc
toilet (n): phòng vệ sinh
vacation (n): kì nghỉ
Lời giải chi tiết:
1. I'm looking forward to lying on the beach in my summer vacation.
(Tôi rất mong được nằm trên bãi biển trong kỳ nghỉ hè của mình.)
2. Don't forget to buy some toilet paper for the bathroom.
(Đừng quên mua một ít giấy vệ sinh cho phòng tắm.)
3. You can do a square dance to this music.
(Bạn có thể nhảy vuông vắn theo điệu nhạc này.)
4. He doesn't enjoy country life and can't wait to move to the city!
(Anh ấy không thích cuộc sống ở nông thôn và nóng lòng muốn chuyển đến thành phố!)
5. You look lovely in your party dress!
(Bạn trông thật đáng yêu trong bộ váy dự tiệc!)
6. I've never tried corn cake, but it sounds delicious.
(Tôi chưa bao giờ thử bánh ngô, nhưng nó có vẻ ngon.)
Bài 3
3 Complete the second sentence so that it means the same as the first sentence. Use no more than three words.
(Hoàn thành câu thứ hai sao cho nghĩa giống câu thứ nhất. Sử dụng không quá ba từ.)
1. Documentaries aren't as popular as comedies.
(Phim tài liệu không phổ biến bằng phim hài.)
2. The seats in the theatre weren't big enough.
(Chỗ ngồi trong rạp không đủ lớn.)
3. No one in our class is as tall as Paul.
(Không ai trong lớp chúng tôi cao bằng Paul.)
4. The seats at the front are more expensive than the seats at the back.
(Ghế phía trước đắt hơn ghế phía sau.)
5. I've never seen a better play than this one.
(Tôi chưa bao giờ thấy vở kịch nào hay hơn vở kịch này.)
6. You're too young to go to the cinema on your own.
(Bạn còn quá nhỏ tuổi để đi xem phim một mình.)
Lời giải chi tiết:
1. Comedies are more popular than documentaries.
(Phim hài được ưa chuộng hơn phim tài liệu.)
2. The seats in the theatre were too small.
(Chỗ ngồi trong rạp quá nhỏ.)
3. Paul is the tallest in our class.
(Paul là người cao nhất trong lớp chúng tôi.)
4. The seats at the back aren't as expensive as seats at the front.
(Ghế phía sau không đắt bằng ghế phía trước.)
5. This is the best I've ever seen.
(Đây là điều tốt nhất tôi từng thấy.)
6. You aren't old enough go to the cinema on your own.
(Bạn chưa đủ tuổi đi xem phim một mình.)
Bài 4
4. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. How much / many people went on the school theatre trip?
2. Jake's got many / lots of money!
3. I'm sorry I haven't got some / any apple juice.
4. There isn't much / many food left.
5. I've seen a few / little good films this year.
6. My dad gets very a few / little time off work.
Lời giải chi tiết:
1 How many people went on the school theatre trip?
(Bao nhiều người đã tham gia chuyến đi xem kịch của trường?)
2 Jake's got lots of money!
(Jake có rất nhiều tiền!)
3 I'm sorry I haven't got any apple juice.
(Tôi xin lỗi tôi không có nước táo.)
4 There isn't much food left.
(Không còn nhiều thức ăn.)
5 I've seen a few good films this year.
(Tôi đã xem được một vài bộ phim hay trong năm nay.)
6 My dad gets very a little time off work.
(Bố tôi có rất ít thời gian nghỉ làm.)
Bài 5
5 Complete the sentences with adverbs formed from the adjectives below.
(Hoàn thành câu với trạng từ được hình thành từ các tính từ dưới đây.)
1. That was a great show - everyone performed very !
2. The show starts at seven, but we need to get there to get good seats.
3. I closed the door because I didn't want to make a noise and wake the baby.
4. 'Why did you take my money?' he shouted .
5. I was running as as I could, but I couldn't keep up with her.
6. I arrived at the station and missed my train.
Phương pháp giải:
angry (a): tức giận
early (a): sớm
fast (a): nhanh
good (a): tốt
late (a): muộn
quiet (a): im lặng
Lời giải chi tiết:
1. That was a great show - everyone performed very good !
(Đó là một buổi biểu diễn tuyệt vời - mọi người đều biểu diễn rất tốt!)
2. The show starts at seven, but we need to get there early to get good seats.
(Buổi biểu diễn bắt đầu lúc bảy giờ, nhưng chúng ta cần đến sớm để có được chỗ ngồi tốt.)
3. I closed the door quiet because I didn't want to make a noise and wake the baby.
(Tôi đóng cửa thật nhẹ vì không muốn gây tiếng động và đánh thức em bé.)
4. 'Why did you take my money?' he shouted angry.
('Tại sao bạn lấy tiền của tôi?' Anh ấy hét lên giận dữ.)
5. I was running as fast as I could, but I couldn't keep up with her.
(Tôi chạy nhanh nhất có thể nhưng không thể theo kịp cô ấy.)
6. I arrived at the station late and missed my train.
(Tôi đến ga muộn và lỡ chuyến tàu.)
Bài 6
6 Complete the dialogues with the phrases below. Then practise.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ dưới đây. Sau đó luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
A
A: Shall we go to the cinema tonight?
(Tối nay chúng ta đi xem phim nhé?)
B: I'd rather stay in and watch a film at home.
(Tôi thà ở nhà xem phim còn hơn.)
A: OK. Shall we watch that new comedy?
(Được rồi. Chúng ta sẽ xem bộ phim hài mới đó nhé?)
B: Yeah, it sounds very funny.
(Vâng, nghe có vẻ rất buồn cười.)
B
A: There's a pizza restaurant on Broad Street or the burger bar on New Road. Where would you rather go?
(Có một nhà hàng pizza trên phố Broad hoặc quán bar burger trên đường New Road. Bạn muốn đi đâu hơn?)
B: I'd prefer to go for a pizza.
(Tôi thích đi ăn pizza hơn.)
A: OK. Cool! Let's go there.
(Tuyệt! Hãy đi đến đó.)
C
A: There's a musical on at the Key Theatre or a thriller at the Lady Anne Theatre. Which would you prefer to see?
(Có một vở nhạc kịch đang diễn ra ở Nhà hát Key hoặc một vở kịch ly kỳ ở Nhà hát Lady Anne. Bạn muốn xem cái nào hơn?)
B: Definitely the thriller! It looks very scary!
(Chắc chắn là phim kinh dị! Nó trông rất đáng sợ!)
- 3.7 - Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
- 3.6 - Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
- 3.5 - Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
- 3.4 - Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
- 3.3 - Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- 5.4 - Unit 5. Life in the countryside - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
- 9.8 - Unit 9. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
- 9.7 - Unit 9. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
- 9.6 - Unit 9. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
- 9.5 - Unit 9. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
- 9.8 - Unit 9. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
- 9.7 - Unit 9. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
- 9.6 - Unit 9. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
- 9.5 - Unit 9. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
- 9.4 - Unit 9. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery