Từ vựng về trường học và thi cử>
Từ vựng tiếng Anh về trường học và thi cử gồm: boarding school, single-sex school, uniform, enrol, homeschooling, curriculum, qualification, challenging, alternative, graduate, cheat,...
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.


Các bài khác cùng chuyên mục