Từ vựng về các lễ hội của các dân tộc>
Các từ vựng về lễ hội của các dân tộc gồm: headscarf, pottery, embroidery, cloth, handicraft, ceremony, sticky rice, smoked buffalo meat, mountainous, diversity, ...
1.![]()
2.![]()
3.![]()
4.![]()
5.![]()
6.![]()
7.![]()
8.![]()
9.![]()
10.![]()
11.![]()
12![]()
13.![]()
14.![]()
15.![]()
Các bài khác cùng chuyên mục




