Từ vựng về cảm xúc của con người>
Từ vựng tính từ miêu tả cảm xúc gồm: anxious, ashamed, bored, confused, cross, disappointed, ambarrassed, envious, excited, frightened, proud, relieved, shocked, suspicious, upset,...
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.


- Từ vựng về vấn đề của thanh thiếu niên
- Từ vựng về các loại tai nạn
- Từ vựng về khả năng và đặc điểm của thanh thiếu niên
- Từ vựng về tính cách cá nhân
- Từ vựng về các hoạt động lễ hội
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục