Lý thuyết Tiếng Anh lớp 8
Lý thuyết Từ vựng về thời gian rảnh rỗi Tiếng Anh 8
Từ vựng về thể thao>
Các từ vựng về hoạt động thể thao gồm: sports, play, mat, helmet, flippers, boxing gloves, wetsuit, rollerblades, hoop, snorkel, punchbag, yoga, kickboxing,...
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
Bình luận
Chia sẻ
- Từ vựng về mua sắm
- Từ vựng liên quan đến phim
- Từ vựng liên quan đến truyền hình
- Từ vựng về các cụm từ thể hiện sự yêu thích
- Từ vựng về các sở thích phổ biến
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục