Từ vựng về các dân tộc thiểu số>
Từ vựng về các dân tộc thiểu số gồm: communal house, ethnic, minority, stilt house, livestock, highland, terraced, five-colour sticky rice, livestock, ...
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
![](/themes/images/iconComment.png)
![](/themes/images/facebook-share.png)
Các bài khác cùng chuyên mục