Từ vựng về các khóa học và sự nghiệp>
Từ vựng về các khóa học và sự nghiệp gồm: degree, driving license, adapt, earn money, start up, flexible, director, settle down, early bird, retire,...
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
![](/themes/images/iconComment.png)
![](/themes/images/facebook-share.png)
Các bài khác cùng chuyên mục