Run against


Run against 

/rʌn əˈɡɛnst/

Tham gia một cuộc thi hoặc cuộc bầu cử và đối mặt với đối thủ hoặc các ứng viên khác

Ex: She decided to run against the incumbent mayor in the upcoming election.

(Cô ấy quyết định tham gia bầu cử sắp tới và đối mặt với thị trưởng hiện tại.)         

Từ đồng nghĩa

Compete with /kəmˈpiːt wɪð/

(v): Cạnh tranh với

Ex: Despite being inexperienced, he decided to run against the top athletes in the marathon.

(Mặc dù thiếu kinh nghiệm, anh ấy quyết định cạnh tranh với các vận động viên hàng đầu trong cuộc marathon.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm