Ring off


Ring off 

/rɪŋ ɒf/ 

Kết thúc cuộc gọi bằng cách treo máy hoặc ngắt kết nối

Ex: She rang off without saying goodbye.

(Cô ấy treo máy mà không nói tạm biệt.)

Từ đồng nghĩa
  • Hang up /hæŋ ʌp/ 

(v): Treo máy

Ex: He got angry and hung up on me during our conversation.

(Anh ta tức giận và treo máy trong cuộc trò chuyện của chúng ta.)

  • Disconnect /ˌdɪskəˈnɛkt/ 

(v): Ngắt kết nối

Ex: The call was suddenly disconnected, and I couldn't reach them again.

(Cuộc gọi bị ngắt đột ngột, và tôi không thể liên lạc với họ nữa.)

Từ trái nghĩa
  • Stay on /steɪ ɒn/ 

(v): Giữ máy

Ex: Please stay on the line, and I'll transfer your call to the appropriate department.

(Vui lòng giữ máy và tôi sẽ chuyển cuộc gọi của bạn cho bộ phận phù hợp.)

  • Answer /ˈænsər/ 

(v): Trả lời

Ex: She answered the phone and had a conversation with her friend.

(Cô ấy trả lời điện thoại và có cuộc trò chuyện với bạn của mình.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm