-
Reach out to somebody là gì? Nghĩa của Reach out to somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Reach out to somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Reach out to somebody
-
Read something back là gì? Nghĩa của Read something back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Read something back Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Read something back
-
Read something out là gì? Nghĩa của Read something out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Read something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Read something out
-
Reason something out là gì? Nghĩa của Reason something out- Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Reason something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Reason something out
-
Reason with somebody là gì? Nghĩa của Reason with somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Reason with somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Reason with somebody
-
Reckon on somebody/something là gì? Nghĩa của Reckon on somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Reckon on somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Reckon on somebody/something
-
Reckon without somebody/something là gì? Nghĩa của Reckon without somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Reckon without somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Reckon without somebody/something
-
Reduce somebody to doing something là gì? Nghĩa của Reduce somebody to doing something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Reduce somebody to doing something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Reduce somebody to doing something
-
Refer to somebody/something là gì? Nghĩa của Refer to somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Refer to somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Refer to somebody/something
-
Reflect on somebody/something là gì? Nghĩa của Reflect on somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Reflect on somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Reflect on somebody/something
-
Relate to somebody/something là gì? Nghĩa của Relate to somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Relate to somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Relate to somebody/something
-
Relieve somebody of something là gì? Nghĩa của Relieve somebody of something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Relieve somebody of something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Relieve somebody of something
-
Rely on somebody/something là gì? Nghĩa của Rely on somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Rely on somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rely on somebody/something
-
Remind somebody of somebody/something là gì? Nghĩa của Remind somebody of somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Remind somebody of somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Remind somebody of somebody/something
-
Rent something out là gì? Nghĩa của Rent something out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Rent something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rent something out
-
Report to somebody là gì? Nghĩa của Report to somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Report to somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Report to somebody
-
Rest on somebody/something là gì? Nghĩa của Rest on somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Rest on somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rest on somebody/something
-
Ride something out là gì? Nghĩa của Ride something out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Ride something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Ride something out
-
Ring out là gì? Nghĩa của Ring out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Ring out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Ring out
-
Rip somebody apart là gì? Nghĩa của Rip somebody apart - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Rip somebody apart Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rip somebody apart
-
Rip at something là gì? Nghĩa của Rip at something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Rip at something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rip at something
-
Rip something up là gì? Nghĩa của Rip something up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Rip something up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rip something up
-
Rise above something là gì? Nghĩa của Rise above something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Rise above something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rise above something
-
Roll around là gì? Nghĩa của Roll around - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Roll around Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Roll around
-
Roll something back là gì? Nghĩa của Roll something back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Roll something back Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Roll something back
-
Roll off something là gì? Nghĩa của Roll off something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Roll off something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Roll off something
-
Root for somebody là gì? Nghĩa của Root for somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Root for somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Root for somebody
-
Rub something in là gì? Nghĩa của Rub something in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Rub something in Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rub something in
-
Run on something là gì? Nghĩa của Run on something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Run on something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Run on something
-
Rush in là gì? Nghĩa của Rush in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Rush in Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rush in
-
Rush off là gì? Nghĩa của Rush off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Rush off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rush off
-
Rush something out là gì? Nghĩa của Rush something out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Rush something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rush something out
-
Run with something là gì? Nghĩa của Run with something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Run with something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Run with something
-
Run over something là gì? Nghĩa của Run over something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Run over something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Run over something
-
Run something down là gì? Nghĩa của Run something down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Run something down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Run something down
-
Run across someone/something là gì? Nghĩa của Run across someone/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Run across someone/something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Run across someone/something
-
Ring someone up là gì? Nghĩa của Ring someone up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Ring someone up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với
Ring someone up
-
Read up on là gì? Nghĩa của Read up on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Read up on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Read up on
-
Run against là gì? Nghĩa của Run against - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Run against. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Run against
-
Rule something outlà gì? Nghĩa của Rule something out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Rule something out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rule something out
-
Run something off là gì? Nghĩa của Run something off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Run something off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Run something off
-
Run off là gì? Nghĩa của Run off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Run off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Run off
-
Run over là gì? Nghĩa của run over - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ run over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với run over
-
Run out of là gì? Nghĩa của run out of - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ run out of. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với run out of
-
Run into là gì? Nghĩa của run into - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ run into. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với run into
-
Run away from là gì? Nghĩa của run away from - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ name after. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với name after
-
Run after là gì? Nghĩa của run after - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ run after. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với run after
-
Run down là gì? Nghĩa của run down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ run down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với run down
-
Ring off là gì? Nghĩa của ring off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ ring off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với ring off