Run after


Run after (something/someone) 

/rʌn ˈæftər/ 

Đuổi theo hoặc truy đuổi một cái gì đó hoặc một ai đó để bắt hoặc tiếp cận họ

Ex: The dog ran after the ball in the park.

(Con chó đuổi theo quả bóng trong công viên.) 

Từ đồng nghĩa
  • Chase /tʃeɪs/ 

(v): Đuổi theo

Ex: The police officer ran after the thief to apprehend him.

(Cảnh sát đuổi theo tên trộm để bắt giữ anh ta.)

  • Pursue /pərˈsjuː/ 

(v): Theo đuổi

Ex: She decided to pursue her passion for music and enrolled in a music school.

(Cô ấy quyết định theo đuổi niềm đam mê âm nhạc của mình và nhập học vào một trường âm nhạc.)

Từ trái nghĩa
  • Let go of /lɛt ɡoʊ ɒv/ 

(v): Buông ra, buông bỏ

Ex: He decided to let go of his anger and stopped running after revenge.

(Anh ta quyết định buông bỏ sự tức giận và ngừng theo đuổi sự trả thù.)

  • Avoid /əˈvɔɪd/ 

(v): Tránh né

Ex: She ran after success and avoided distractions along the way.

(Cô ấy theo đuổi thành công và tránh né những điều làm lạc đường.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm