Put out


Put (something/someone/yourself) out 

/pʊt aʊt/ 

  • Dập tắt

Ex: He quickly put out the small fire in the kitchen.

(Anh ấy nhanh chóng dập tắt đám cháy nhỏ trong nhà bếp.) 

  • Làm phiền, quấy rầy

Ex: I hope I'm not putting you out by asking for a favor.

(Tôi hy vọng việc nhờ bạn một việc không làm phiền bạn.)

  • Mang ra

Ex: Don’t forget to put the trash out when you leave.

(Khi bạn đi đừng quên mang túi rác ra ngoài.)

Từ đồng nghĩa
  • Extinguish /ɪkˈstɪŋgwɪʃ/ 

(v): Dập tắt

Ex: Firefighters are trying to extinguish the flames.

(Những người lính cứu hỏa đang cố gắng dập tắt ngọn lửa..) 

  • Bother /deɪt/ 

(v): Làm phiền

Ex: Many advertisements bother viewers

(Nhiều quảng cáo gây khó chịu cho người xem.)

Từ trái nghĩa
  • Ignite /ɪɡˈnaɪt/ 

(v): Đốt cháy

Ex: He lit a match to ignite the fuse.

(Ông ta đánh diêm châm ngòi nổ.)

  • Put away /pʊt əˈweɪ/ 

(v): Cất gọn đi

Ex: I put away all the messy stuff on my desk.

(Tôi cất đi tất cả những vật lỉnh kỉnh trên bàn.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm