Pick on someone


Pick on someone 

/pɪk ɒn ˈsʌmwʌn/

Bắt nạt, chọc ghẹo ai đó

Ex: He was always picked on by his classmates because of his glasses.

(Anh ấy luôn bị bạn cùng lớp bắt nạt vì cặp kính của mình.)         

Từ đồng nghĩa

Bully  /ˈbʊli/

(v): Bắt nạt

Ex: The school has a zero-tolerance policy towards students who bully others.

 (Trường có chính sách không dung thứ đối với học sinh bắt nạt người khác.)

Từ trái nghĩa

Support /səˈpɔːt/

(v): Ủng hộ

Ex: It's important for teachers to support students who are being picked on by their peers.

(Điều quan trọng là giáo viên phải ủng hộ học sinh bị bạn bè bắt nạt.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm