Peer at something


Peer at something

/ pɪər æt /

Quan sát tỉ mỉ, cẩn thận cái gì

Ex: She peered closely at the dusty old letters.

(Cô ấy quan sát những lá thư cũ kỹ một cách tỉ mỉ.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm