Put down to


Put (something) down to (something) 

/pʊl daʊn/ 

Lý do/ giải thích cho việc gì đó

Ex: What do you put her success down to?.

(Bạn lý giải thành công của cô ấy là do đâu?.)

Từ đồng nghĩa
  • Attribute /ˈætrɪbjuːt/ 

(v): Quy cho / Gán cho

Ex: They attribute his failure to his laziness.

(Họ cho rằng hắn thất bại do tính lười biếng.)

  • Credit /ˈkrɛdɪt/ 

(v): Tin rằng ai/cái gì có cái gì; quy cái gì cho ai/cái gì

Ex: The relics are credited with miraculous powers

(Những thánh tích được tin là có quyền năng thần kỳ.)

Từ trái nghĩa

Dismiss /dɪsˈmɪs/ 

(v): Gạt bỏ, bác bỏ

Ex: He tried to dismiss the suspicions from his mind.

(Anh ta đã cố gắng gạt bỏ mối nghi ngờ trong đầu.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm