Put on


Put on 

/pʊt ɒn/ 

  • Mặc (quần áo), đội (mũ)

Ex: She put on her favorite dress for the party.

(Cô ấy mặc chiếc váy yêu thích của mình để đi dự tiệc.) 

  • Trang điểm

Ex: She put on some lipstick before leaving the house.

(Cô ấy đánh son trước khi ra khỏi nhà.)

Từ đồng nghĩa

Wear /wɛr/ 

(v): Mặc (quần áo)

Ex: He wore a suit for the formal event.

(Anh ấy mặc một bộ vest cho sự kiện trang trọng.) 

Từ trái nghĩa
  • Take off /teɪk ɒf/ 

(v): Cởi (quần áo)

Ex: Take off your coat, please!

(Vui lòng cởi áo khoác của bạn ra.)

  • Remove /rɪˈmuːv/ 

(v): Gỡ bỏ

Ex: She put on a temporary tattoo and later removed it with soap and water.

(Cô ấy dán một hình xăm tạm thời rồi sau đó gỡ ra bằng xà phòng và nước.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm