Pick something out


Pick something out 

/pɪk ˈsʌmθɪŋ aʊt/

Chọn ra

Ex: She spent hours picking out the perfect dress for the party.

(Cô ấy đã dành hàng giờ để chọn ra chiếc váy hoàn hảo cho buổi tiệc.)         

Từ đồng nghĩa

Select /sɪˈlɛkt/

(v): Lựa chọn

Ex: We need to select the best candidate for the job.

(Chúng ta cần lựa chọn ứng viên tốt nhất cho công việc.)

Từ trái nghĩa

Put back /pʊt bæk/

(v): Đặt lại

Ex: If you don't want it, please put it back where you picked it out.

(Nếu bạn không muốn nó, vui lòng đặt nó lại chỗ bạn chọn ra.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm