Pull back


Pull back 

/pʊl bæk/ 

  • Rút lui

Ex: The troops were ordered to pull back from the front line.

(Quân đội được ra lệnh rút lui khỏi tuyến đầu.)

  • Thu hồi quyết định (do vấn đề có thể xảy ra)

Ex: Their sponsors pulled back at the last minute.

(Các nhà tài trợ của họ đã rút lại vào phút cuối.)

Từ đồng nghĩa
  • Retreat /rɪˈtrit/ 

(v): rút lui / lùi lại

Ex: The army was forced to retreat.

(Quân đội bị buộc phải rút lui.)

  • Withdraw /wɪðˈdrɔ/ 

(v): rút lui / rút lại

Ex: The company decided to pull back its investment in the project.

(Công ty quyết định rút lui đầu tư vào dự án.)

Từ trái nghĩa
  • Advance /ədˈvæns/ 

(v): tiến lên / tiến bộ

Ex: Despite heavy resistance, the troops continued to advance and didn't pull back.

(Mặc dù gặp sự chống đối mãnh liệt, quân đội tiếp tục tiến lên và không rút lui.)

  • Push forward /pʊʃ ˈfɔrwərd/ 

(v): đẩy lên / tiến lên

Ex: The team decided to push forward instead of pulling back in the face of challenges.

(Nhóm quyết định tiến lên thay vì rút lui trước những thách thức.)



Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm