1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Do you have a brother, Lucy? (Bạn có anh trai không Lucy?)
Yes, I do. (Tôi có.)
b.
What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)
He’s tall. (Anh ấy cao.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
How old is your father, Mai? (Bố của Mai bao nhiêu tuổi rồi?)
He’s forty. (Ông ấy 40 tuổi.)
What does he look like? (Ông ấy trông như thế nào?)
He has a round face. (Ông ấy có khuôn mặt tròn.)
4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
1. My grandfather has _____.
(Ông của tôi có _____.)
a. long hands (đôi bàn tay dài)
b. a round face (một khuôn mặt tròn)
c. a long nose (một cái mũi dài)
2. My brother has ______.
(Em trai tôi có _____.)
c. round eyes (đôi mắt tròn)
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo.)
4. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
6. Project.
(Dự án.)