1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hi, Linh. What subjects do you have today? (Chào Linh. Hôm nay bạn học môn gì?)
I have English, science and maths. (Tôi học môn tiếng anh, khoa học và toán.)
b.
I like art. What’s your favourite subject? (Tôi thích môn mỹ thuật. Bạn thích môn học nào?)
It’s PE. (Đó là môn thể chất.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và tích hoặc đánh dấu gạch chéo.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
It’s English. (Đó là môn tiếng Anh.)
Why do you like English? (Vì sao bạn thích môn tiếng Anh?)
Because I want to be an English teacher. (Bởi vì tôi muốn trở thành 1 giáo viên tiếng Anh.)
4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
ke like I like English
te write Let's write
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1.
a. I like music.
b. I write a story.
c. I write a letter.
2.
a. I like Vietnamese.
b. I like English.
c. I write English.
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo.)
4. Read and tick True or False.
(Đọc và tích Đúng hoặc Sai.)
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
6. Project.
(Dự án.)