6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
Cách chơi: Giáo viên sẽ chỉ vào các từ trên bảng và học sinh đặt câu theo môn học mà các yêu thích.
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
6. Project.
(Dự án.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ, và nhắc lại.)
doctor (n): bác sĩ.
pilot (n): phi công.
firefighter (n): lính cứu hỏa.
student (n): học sinh.
teacher (n): giáo viên.
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo.)
doctor (n): bác sĩ.
pilot (n): phi công.
firefighter (n): lính cứu hỏa.
student (n): học sinh.
teacher (n): giáo viên.
1. Look at the pictures. Say the jobs.
(Nhìn vào tranh. Nói tên các công việc.)
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
hospital (n): bệnh viện.
airport (n): sân bay.
police station (n): đồn cảnh sát
fire station (n): trạm cứu hỏa
store (n): cửa hàng
2. Listen and chant.
(Nghe và hát.)
hospital (n): bệnh viện.
airport (n): sân bay.
police station (n): đồn cảnh sát
fire station (n): trạm cứu hỏa
store (n): cửa hàng
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ, và nhắc lại.)
office (n): văn phòng
farm (n): nông trại
bank (n): ngân hàng
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Fire truck (n): xe cứu hỏa
Ladder (n): cái thang
Helmet (n): mũ bảo hiểm
Uniform (n): đồng phục
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Cashier (n): thu ngân
Doctor (n): bác sĩ
Office worker (n): nhân viên văn phòng
Factory worker (n): công nhân nhà máy
Farmer (n): nông dân
Waiter (n): bồi bàn2. Play Heads up. What’s missing?
(Trò chơi Heads up. What’s missing.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Store (n): cửa hàng
Hospital (n): bệnh viện
Restaurant (n): nhà hàng
Office (n): văn phòng
Farm (n): nông trại
Bank (n): ngân hàng2. Play Guess.
(Trò chơi Đoán.)
1. Find and circle the words.
(Tìm và khoanh các từ.)
2. Fill in the correct circle.
(Tô vào các vòng tròn đúng.)
3. Look at the pictures in 2 again. Write.
(Nhìn lại các bức tranh trong bài 2. Viết.)
fly |
study |
fight |
1. They fight fires.
2. _______________ planes.
3. _________________.
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
2. Look and read. Write.
(Nhìn và đọc. Viết.)
1. They have a police car. |
police officers |
2. They help sick people. |
____________ |
3. They grow apples and oranges. |
____________ |
4. They fight fires. |
____________ |
5. They fly planes. |
____________ |
6. They go to school. |
____________ |
1. Write the sentence with a capital letter and a period.
(Viết câu có in hoa, có dấu chấm.)
1. doctors help sick people => Doctors help sick people.
2. they’re farmers
3. firefighters fight fires
4. we’re students
1. Find and circle the words.
(Tìm và khoanh tròn các từ.)
2. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. Find and circle the words.
(Tìm và khoanh từ.)
Job profile
2. Circle the places where your family works.
(Khoanh tròn những nơi gia đình bạn làm việc.)
1. Look and number.
(Nhìn và điền số.)
5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
6. Look and draw lines.
(Nhìn và vẽ đường.)
3. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)