1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
My birthday party is on Sunday. (Sinh nhật của tôi vào chủ nhật.)
Can you come to my party? (Bạn có thể đến bữa tiệc của tôi không?)
b.
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live in Tran Hung Dao street. (Tôi sống ở đường Trần Hưng Đạo.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và tích hoặc đánh dấu nhân.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
I live in Hai Ba Trung street. (Tôi sống ở đường Hai Bà Trưng.)
What’s the street like? (Con phố như thế nào?)
It’s a busy street. (Đó là một con phố đông đúc.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1.
a. I am in a big town. (Tôi đang ở trong một thị trấn lớn.)
b. I am in a green town. (Tôi đang ở trong một thị trấn xanh.)
c. I am at Green Hotel. (Tôi đang ở tại khách sạn Green.)
2.
a. He is in a big town. (Anh ấy đang ở trong một thị trấn lớn.)
b. He is at Green Hotel. (Anh ấy đang ở tại khách sạn Green.)
c. He is in a big hotel. (Anh ấy đang ở trong khách sạn lớn.)
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo.)
4. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
5. Let’s write.
(Hãy cùng viết.)
6. Project.
(Dự án.)