1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Mum, what are these animals?
(Mẹ ơi, đây là những con vật gì vậy ạ?)
They’re giraffes, dear.
(Chúng là những con hươu cao cổ đấy con yêu .)
b.
And what are these animals?
(Và những con vật này là gì?)
They’re hippos.
(Chúng là những con hà mã.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
They’re peacocks. (Chúng là những con công.)
I like them. (Tôi thích chúng.)
Why do you like peacocks? (Vì sao bạn thích con công?)
Because they dance beautifully. (Bởi vì chúng múa rất đẹp.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
(Nhìn, nghe và hoàn thành.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
2. Listen and circle.
3. Let’s chant.
(Hãy đọc theo.)
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
6. Project.
(Dự án.)