1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Our sports day is in May. We play many sports and games.
(Ngày thể thao của chúng tôi là vào tháng Năm. Chúng tôi chơi nhiều môn thể thao và trò chơi.)
Great! I like sports.
(Tuyệt. Tôi thích thể thao.)
b.
Is your sports day in May too?
(Có phải ngày thể thao vào tháng 5 không?)
No, it isn’t. It’s in April.
(Không. Nó vào tháng tư.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
4. Listen and match.
(Nghe và nối.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
What’s that? (Kia là cái gì?)
It’s a picture of our sports day. (Đây là bức tranh về ngày hội thể thao của chúng tôi.)
When’s your sports day? (Khi nào ngày hội thể thao của bạn diễn ra?)
It’s in October. (Vào tháng mười.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
1. Is your sports day in _____?
a. July
b. February
c. January
2. I like ______.
b. January
c. cycling
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo.)
4. Read and tick True or False.
(Đọc và tích vào True hoặc False.)
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
6. Project.
(Dự án.)