2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Hỏi - đáp về thời gian diễn ra ngày hội thể thao:
- Is your sports day in + tháng? (Có phải ngày thể thao vào tháng … không?)
- Yes, it is. (Đúng vậy.)
No, it isn’t. It’s in + tháng. (Không. Nó vào tháng …...)
a.
Is your sports day in May? (Có phải ngày thể thao vào tháng 5 không?)
Yes, it is. (Đúng vậy.)
b.
Is your sports day in June? (Có phải ngày thể thao vào tháng 6 không?)
Yes, it is. (Đúng vậy.)
c.
Is your sports day in March? (Có phải ngày thể thao vào tháng 3 không?)
No, it isn’t. It’s in July. (Không. Nó vào tháng 7.)
d.
Is your sports day in April? (Có phải ngày thể thao vào tháng 4 không?)
No, it isn’t. It’s in August. (Không. Nó vào tháng 8.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Look and say.
(Nhìn và nói.)
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
2:15 two fifteen (2 giờ 15 phút)
2:30 two thirty (2 giờ 30 phút)
2:45 two forty-five (2 giờ 45 phút)Chọn đáp án đúng.
It's time ______ lunch. Let's go to the cafeteria.
It’s time ________ to bed, son.