3. Look and say.
(Nhìn và nói.)
What time is it? (Mấy giờ rồi?)
It's ______. (Bây giờ là _____.)
1.
What time is it? (Mấy giờ rồi?)
It's five o'clock in the morning. (Bây giờ là 5 giờ sáng.)
2.
What time is it? (Mấy giờ rồi?)
It's ten o'clock in the morning. (Bây giờ là 10 giờ sáng.)
3.
What time is it? (Mấy giờ rồi?)
It's twelve o'clock in the morning. (Bây giờ là 12 giờ trưa.)
4.
What time is it? (Mấy giờ rồi?)
It's seven o'clock at night. (Bây giờ là 7 giờ tối.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
2:15 two fifteen (2 giờ 15 phút)
2:30 two thirty (2 giờ 30 phút)
2:45 two forty-five (2 giờ 45 phút)Chọn đáp án đúng.
It's time ______ lunch. Let's go to the cafeteria.
It’s time ________ to bed, son.