It’s time ________ to bed, son.
-
A.
go
-
B.
to go
-
C.
went
-
D.
going
It's time + to V: đã đến lúc làm gì
It’s time to go to bed, son.
(Đã đến giờ đi ngủ rồi con trai.)
Đáp án : B
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Look and say.
(Nhìn và nói.)
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
2:15 two fifteen (2 giờ 15 phút)
2:30 two thirty (2 giờ 30 phút)
2:45 two forty-five (2 giờ 45 phút)Chọn đáp án đúng.
It's time ______ lunch. Let's go to the cafeteria.