3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Hỏi - đáp lý do thích một loài vật nào đó:
Why do you like ....? (Vì sao bạn thích ...?)
Because they .... (Bởi vì chúng ....)
- Why do you like peacocks? (Vì sao bạn thích con công?)
Because they dance beautifully. (Bởi vì chúng nhảy rất đẹp.)
- Why do you like giraffes? (Vì sao bạn thích con hươu cao cả?)
Because they run quickly. (Bời vì chúng chạy nhanh.)
- Why do you like lions? (Vì sao bạn thích sư tử?)
Because they roar loudly. (Bởi vì chúng gầm to.)
- Why do you like birds? (Vì sao bạn thích chim?)
Because they sing merrily. (Bởi vì chúng hát hay.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Board game. Roll a dice. Listen answer it.
(Trò chơi trên bàn cờ. Lắc xúc xắc. Nghe và trả lời.)
1. Look at the picture. Where are the children? What animals do you see?
(Nhìn vào bức tranh. Những đứa trẻ đang ở đâu? Bạn nhìn thấy những con vật nào?)
4. Where do you go on school trips?
(Bạn đi đâu trong các chuyến dã ngoại của trường?)
3. Mime an activity for your friend to guess.
(Bắt chước một hoạt động để bạn của bạn đoán.)
3. Role-play.
(Nhập vai.)
E. Point and say.
(Chỉ và nói.)
F. Play the Find the animals game.
(Chơi trò tìm con vật.)
3. Role-play.
(Nhập vai.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
3. Role-play.
(Nhập vai.)
F. Play Find the animals game.
(Chơi trò Tìm những loài động vật.)
3. Role-play
(Nhập vai.)
G. Talk about animals you know.
(Nói về những con vật mà biết.)
D. Play the connect three.
(Chơi trò Connect three.)
4. Look at a friend’s poster. What do you like about it?
(Hãy nhìn vào tấm áp phích của bạn. Bạn thích gì về nó?)
3. Draw. Ask and answer.
(Vẽ. Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Look at the picture. Ask and answer.
(Nhìn tranh. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Play the game: Chain Game.
(Chơi trò chơi: Móc xích.)
3. Point to the pictures in 1 and 2. Ask and answer.
(Chỉ vào tranh ở câu 1 và câu 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Play the game: Guessing.
(Chơi trò chơi: Đoán con vật.)
3. Look at the zoo map. Write. Ask and answer.
(Nhìn vào bản đồ sở thú. Viết. Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Share.
(Chia sẻ.)
4. Write the number. Ask and answer.
(Viết số. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Play the game: Sentence Completion.
(Chơi trò chơi: Hoàn thành câu.)
3. Look and say.
(Nhìn và nói.)
4. Talk with a friend.
(Nói chuyện với người bạn.)
3. Draw an animal from your dreams. Ask and answer.
(Vẽ một con vật từ giấc mơ của bạn. Đặt câu hỏi và trả lời.)