5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
1.
A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
B: I live at 81 Tran Hung Dao street. (Tôi sống ở số 81 đường Trần Hưng Đạo.)
A: What’s the street like? (Đường trông như thế nào?)
B: It’s a quiet street. (Nó là một con đường yên tĩnh.)
2.
A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
B: I live in a village. (Tôi sống ở một ngôi làng.)
A: What’s the village like? (Ngôi làng trông như thế nào?)
B: It’s a busy village. (Nó là một ngôi làng tấp nập.)
Các bài tập cùng chuyên đề
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
C. Write about where you were.
(Viết về nơi bạn đã đến.)
1. Make sentences.
(Đặt câu.)
1. yesterday / on the beach / Were / you?
2. last Sunday / at the campsite / I was.
3. last weekend / you / were / Where?
4. in Bangkok / last summer / I was.
2. Let’s write.
(Hãy cùng viết.)
Last summer I was on holiday_________________. The _________ was/ were ___________. The people _____________. The food ______________. My holiday was _______________.
3. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại các câu.)