Đề bài

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Phương pháp giải

Cấu trúc hỏi về ngoại hình của ai đó: 

What does he/she look like? (Anh/cô ấy trông thế nào?)

He’s/ She’s …. (Anh/cô ấy …)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

a.

What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

She’s tall. (Cô ấy cao.)

b.

What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)

He’s short. (Anh ấy thấp.)

c.

What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

She’s slim. (Cô ấy mảnh khảnh.)

d.

What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)

He’s big. (Anh ấy béo.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Pretty (adj): xinh

Cute (adj): đáng yêu

Handsome (adj): đẹp trai

Old (adj): già

Smart (adj): thông minh

Young (adj): trẻ
Xem lời giải >>
Bài 2 :

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc lại.)

 

Pretty (adj): xinh

Cute (adj): đáng yêu

Handsome (adj): đẹp trai

Old (adj): già

Smart (adj): thông minh

Young (adj): trẻ
Xem lời giải >>
Bài 3 :

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.) 


neat (adj): gọn gàng

messy (adj): lộn xộn

floor (n): sàn nhà

Xem lời giải >>
Bài 4 :

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.) 


neat (adj): gọn gàng

messy (adj): lộn xộn

floor (n): sàn nhà

Xem lời giải >>
Bài 5 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


Handsome (adj): đẹp trai/ điển trai

Pretty (adj): xinh đẹp

Cute (adj): dễ thương

Young (adj): trẻ

Old (adj): già
Xem lời giải >>
Bài 6 :

2. Play Guess.

(Trò chơi Đoán.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


Hungry (adj): đói

Thirsty (adj): khát nước

Scared (adj): sợ hãi

Surprised (adj): ngạc nhiên

Tired (adj): mệt mỏi

Excited (adj): phấn khích

Xem lời giải >>
Bài 8 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


Fun (adj): vui vẻ

Exciting (adj): thú vị

Relaxing (adj): thư giãn

Tiring (adj): mệt mỏi

Boring (adj): buồn chán

Xem lời giải >>
Bài 9 :

1. Choose and write.

(Chọn và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

2. Read, draw and say.

(Đọc, vẽ và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

1. Unscramble the words.

(Sắp xếp lại các từ.)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

1. Find, write and match.

(Tìm, viết và nối.)

 

Xem lời giải >>
Bài 13 :

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Tall (adj): cao

Short (adj): thấp

Young (adj): trẻ

Old (adj): già

Fat (adj): béo

Thin (adj): gầy

That is my child. She is in the pink skirt.

(Đó là con tôi. Con bé mặc một chiếc chân váy màu hồng.)

Xem lời giải >>
Bài 14 :

2. Read and circle. 

(Khoanh vào câu trả lời đúng.)

Xem lời giải >>
Bài 15 :

2. Circle the odd one and say. 

(Khoanh tròn đáp án lẻ và nói.)

a. green      clever      purple      brown 

b. curly       straight    fair          kind

c. naughty   friendly    stomach   brave 

d. hit        hard-working      smile      wave 

Xem lời giải >>