4. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
I have a big family: my grandfather, my grandmother, my father, my mother, my sister and me. My grandfather is big. My grandmother is big, too. My father is tall. My mother is slim. She has long hair. My sister has a round face and big eyes.
Tạm dịch:
Tôi có một gia đình lớn: ông tôi, bà tôi, cha tôi, mẹ tôi, chị gái tôi và tôi. Ông tôi to. Bà tôi cũng to. Bố tôi cao. Mẹ tôi mảnh khảnh. Cô ấy có mái tóc dài. Em gái tôi có khuôn mặt tròn và đôi mắt to.
1. My grandfather and grandmother are big. (Ông và bà của tôi rất to lớn.)
2. My father is tall. (Bố của tôi rất cao.)
3. My mother has long hair. (Mẹ của tôi có mái tóc dài.)
4. My sister has a round face and big eyes. (Em gái của tôi có khuôn mặt tròn và đôi mắt to.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Read and match. Then say what the animals are.
(Đọc và nối. Sau đó nói những con vật là gì.)
3. Read again and write.
(Đọc lại và viết.)
1. Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)
1. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
3. Read and write T(true) or F (false).
(Đọc và điền T(đúng) hoặc F(sai).)