3. Read and write T(true) or F (false).
(Đọc và điền T(đúng) hoặc F(sai).)
a. I've got straight hair. My hair is short, too. T
(Tôi có mái tóc thẳng. Tóc của tôi cũng ngắn.)
b. She's got brown hair. Her eyes are brown, too. F
(Cô ấy có mái tóc nâu. Mắt của cô ấy cũng có màu nâu.)
c. He's got a beard. he hasn't got a moustache. F
(Ông ấy có râu. Ông ấy không có ria.)
d. She hasn't got long hair. She's got curly hair. T
(Cô ấy không có mái tóc dài. Cô ấy có mái tóc xoăn.)
Các bài tập cùng chuyên đề
4. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
3. Read and match. Then say what the animals are.
(Đọc và nối. Sau đó nói những con vật là gì.)
3. Read again and write.
(Đọc lại và viết.)
1. Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)
1. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)