1. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Tạm dịch:
Tên tôi là Quỳnh Vy. Đây là tranh về em gái tôi. Em ấy còn nhỏ. Em ấy có đôi mắt to màu nâu. Em ấy có cái mũi nhỏ và miệng nhỏ. Em ấy có mái tóc đen dài. Em ấy thấp và xinh xắn. Tôi yêu em gái tôi vì em ấy tốt bụng và dễ thương.
1. sister |
2. young |
3. big |
4. small |
5. cute |
1. It’s a picture of the girl’s sister.
(Đó là bức tranh về em gái của cô ấy.)
2. The girl in the picture is young.
(Cô bé trong bức tranh vẫn còn nhỏ.)
3. The girl in the picture has big eyes.
(Cô bé trong bức tranh có đôi mắt to.)
4. The girl in the picture has a small nose.
(Cô bé trong bức tranh có cái mũi nhỏ.)
5. The girl in the picture is cute.
(Cô bé trong bức tranh rất dễ thương.)
Các bài tập cùng chuyên đề
4. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
3. Read and match. Then say what the animals are.
(Đọc và nối. Sau đó nói những con vật là gì.)
3. Read again and write.
(Đọc lại và viết.)
1. Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)
3. Read and write T(true) or F (false).
(Đọc và điền T(đúng) hoặc F(sai).)